Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
964 | Băng Cốc (DMK) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 0 phút | - | - | - | - | |||
210 | Băng Cốc (DMK) | Kochi (COK) | 4 giờ 5 phút | - | - | - | ||||
211 | Kochi (COK) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
398 | Băng Cốc (DMK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
100 | Băng Cốc (DMK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
826 | Băng Cốc (DMK) | Trang (TST) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1790 | Băng Cốc (DMK) | Nakhon Si Thammarat (NST) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
715 | Hat Yai (HDY) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
361 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
806 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
770 | Băng Cốc (DMK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
360 | Băng Cốc (DMK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
771 | Thị trấn Phuket (HKT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
807 | Thị trấn Krabi (KBV) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
714 | Băng Cốc (DMK) | Hat Yai (HDY) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
934 | Băng Cốc (DMK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
538 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Rai (CEI) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
219 | Mumbai (BOM) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
539 | Chiềng Rai (CEI) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
117 | Jakarta (CGK) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
827 | Trang (TST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
935 | Trường Sa (CSX) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
399 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
101 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1791 | Nakhon Si Thammarat (NST) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
116 | Băng Cốc (DMK) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
218 | Băng Cốc (DMK) | Mumbai (BOM) | 4 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
604 | Băng Cốc (DMK) | Udon Thani (UTH) | 1 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
605 | Udon Thani (UTH) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
629 | Ubon Ratchathani (UBP) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
628 | Băng Cốc (DMK) | Ubon Ratchathani (UBP) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
394 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | ||
395 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | ||
951 | Tây An (XIY) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 50 phút | - | - | - | - | |||
217 | Thành phố Bangalore (BLR) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 0 phút | - | - | - | - | |||
213 | Ahmedabad (AMD) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 20 phút | - | - | - | - | |||
901 | Quảng Châu (CAN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | |||
212 | Băng Cốc (DMK) | Ahmedabad (AMD) | 4 giờ 15 phút | - | - | - | - | |||
965 | Trịnh Châu (CGO) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | - | - | - | - | |||
556 | Băng Cốc (DMK) | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | 1 giờ 5 phút | - | - | - | - | |||
950 | Băng Cốc (DMK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
216 | Băng Cốc (DMK) | Thành phố Bangalore (BLR) | 3 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
557 | Phít-sa-nu-lốc (PHS) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | |||
900 | Băng Cốc (DMK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | |||
938 | Băng Cốc (DMK) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 35 phút | - | - | - | - | |||
939 | Nam Xương (KHN) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | |||
513 | Chiềng Mai (CNX) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | |
512 | Băng Cốc (DMK) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | |
221 | Kathmandu (KTM) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
220 | Băng Cốc (DMK) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 45 phút | - | - | - | ||||
599 | Udon Thani (UTH) | Hat Yai (HDY) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
598 | Hat Yai (HDY) | Udon Thani (UTH) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
741 | Surat Thani (URT) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | |
740 | Băng Cốc (DMK) | Surat Thani (URT) | 1 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | |
921 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | ||
920 | Băng Cốc (DMK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | ||
903 | Thẩm Quyến (SZX) | Băng Cốc (DMK) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
933 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
932 | Băng Cốc (DMK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
902 | Băng Cốc (DMK) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | |||
644 | Băng Cốc (DMK) | Khỏn Kèn (KKC) | 1 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
645 | Khỏn Kèn (KKC) | Băng Cốc (DMK) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
948 | Băng Cốc (DMK) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
949 | Hợp Phì (HFE) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
927 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 10 phút | - | - | - | - | |||
581 | Chiềng Mai (CNX) | Rayong (UTP) | 1 giờ 30 phút | - | - | |||||
582 | Rayong (UTP) | Chiềng Mai (CNX) | 1 giờ 30 phút | - | - | |||||
926 | Băng Cốc (DMK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 15 phút | - | - | - | ||||
961 | Tế Nam (TNA) | Băng Cốc (DMK) | 4 giờ 30 phút | - | - | |||||
960 | Băng Cốc (DMK) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 30 phút | - | - |
Mã IATA | SL |
---|---|
Tuyến đường | 86 |
Tuyến bay hàng đầu | Chiềng Mai đến Sân bay Băng Cốc Don Mueang Intl |
Sân bay được khai thác | 43 |
Sân bay hàng đầu | Băng Cốc Don Mueang Intl |