Category:Hua Guofeng

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; هوآ گوئوفنگ; Хуа Гуофън; Hua Guofeng; 華國鋒; Chua Kuo-feng; Хуа Гофен; 華國鋒; Hua Guofeng; 화궈펑; Хуа Го-Фэн; Hua Guofeng; Chua Kuo-feng; Hua Guofeng; হুয়া কুওফেং; Huà Guók-hŭng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; 华国锋; ह्वा ग्वोफेंग; Hoa Quốc Phong; Хуа Гуофенг; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Хуа Гофэн; Hoà Kok-hong; Hua Guofeng; 華國鋒; Hua Guofeng; هوا جيو فينج; 華國鋒; Hua Guofeng; Fà Koet-fung; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Խուա Գո Ֆեն; 華國鋒; Hua Guofeng; हुआ गोफेङ; 華国鋒; Hua Guofeng; හුවා ගුවාෆොං; 华国锋; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; 华国锋; 華國鋒; 華國鋒; Hua Guofeng; חואה גוופנג; 华国锋; Hua Guofeng; هوآ گوئوفنگ; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Хуа Гофэн; Hua Guofeng; ฮั่ว กั๋วเฟิง; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; هوا جيو فينج; Хуа Гофэн; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Guofeng; Hua Kuo-feng; 华国锋; político chino; 第二任中國共產黨中央委員會主席,第二任中華人民共和國國務院總理; 2. formaður kínverska kommúnistaflokksins (1921-2008); politikari txinatarra; políticu chinu; китайский политик; pulitiku; ehemaliger Vorsitzender der Kommunistischen Partei Chinas; Chinese politician; سیاست‌مدار چینی; 中共中央原主席、国务院原总理、中共中央军委原主席; China siyaasa nira ŋun nyɛ doo; politician chinez; 中国の政治家、元中国共産党中央委員会主席・国務院総理; سياسى من الصين; פוליטיקאי סיני; 第二任中國共產黨中央委員會主席,第二任中華人民共和國國務院總理; 中共中央原主席、国务院原总理、中共中央军委原主席; 前中国共产党中央委员会主席,原中华人民共和国最高领导人; 전 중국공산당 중앙위원회 주석 (1921–2008); Chinese politician; čínský politik; politiko chines; presidente del Partito comunista cinese (1921-2008); চীনের প্রাক্তন প্রধানমন্ত্রী; homme politique chinois; Hiina poliitik; 前中国共产党中央委员会主席,原中华人民共和国最高领导人; 第二任中國共產黨中央委員會主席,第二任中華人民共和國國務院總理; 前中国共产党中央委员会主席,原中华人民共和国最高领导人; Chủ tịch Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, Thủ tướng, Chủ tịch Quân ủy Trung ương; Çin Komünist Partisi 2. Genel Başkanı, Çin Halk Cumhuriyeti 2. Başbakanı; 2nd Chairman of the Chinese Communist Party, 2nd Premier of the People's Republic of China; Кітайскі палітык; китайски политик; polític xinès; politikan kinez; politikisto de Popola Respubliko Ĉinio; 前中国共产党中央委员会主席,原中华人民共和国最高领导人; นักการเมืองชาวจีน; chiński polityk; 第二任中國共產黨中央委員會主席,第二任中華人民共和國國務院總理; Chinees politicus; kiinalainen poliitikko; चिनियाँ कम्युनिष्ट पार्टीका अध्यक्ष; 第二任中國共產黨中央委員會主席,第二任中華人民共和國國務院總理; 第二任中國共產黨中央委員會主席,第二任中華人民共和國國務院總理; político chinés; سياسي صيني; 2nd Chairman of the Chinese Communist Party, 2nd Premier of the People's Republic of China; político chinês; Hua Kuo feng; Hua Kuo-feng; 华国锋; 华国锋; חווא גוופנג; הואה גואופנג; חווה גוונפנג; גואופנג; חווה גוופנג; 蘇鑄; Hua Guo Feng; Su Zhu; 苏铸; 華國鋒; Хуа Го-фэн; Хуа Го-фен; Hua Kuo-feng; Hua Guo Feng; Tô Chú; Su Zhu; هوا گوئوفنگ; 华主席; 苏铸; 华国锋; 華主席; 蘇鑄; Ху Гуофенг; Хуа; Гофен Хуа; 蘇鑄; Hwa Kwo-feng; 苏铸; Su Zhu; Hua Kuo-feng; Hua-Kuo-feng; Hua Kuo-feng; 蘇鑄; 蘇鑄; 苏铸; 華國鋒; 화국봉; 소주; Su Zhu; Hua Guo Feng; Huaguofeng; Chairman Hua; Premier Hua; Chairman Hua Guofeng; Premier Hua Guofeng; Hŭa Gŭofeng; 苏铸; ह्वा ग्वोफंग; ह्वा क्वोफेंग; ह्वा क्वोफंग; सू चू</nowiki>
Hoa Quốc Phong 
Chủ tịch Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, Thủ tướng, Chủ tịch Quân ủy Trung ương
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 华国锋 (Huà Guófēng)
Ngày sinh16 tháng 2 năm 1921
Giao Thành
苏铸
Ngày mất20 tháng 8 năm 2008
Bắc Kinh
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Đảng viên của đảng chính trị
Chức vụ
  • Chủ tịch Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc (1976–1981)
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q41570
ISNI: 0000000109015215
mã số VIAF: 52481387
định danh GND: 118553976
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81018950
định danh IdRef: 08510440X
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00622290
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36730677
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000434675
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 287508773
định danh NORAF: 90688227
U.S. National Archives Identifier: 10569783
định danh PLWABN: 9812476199205606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007272302105171
NACSIS-CAT author ID: DA13548545
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Hua Guofeng”

33 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 33 tập tin.