Content deleted Content added
m Fix Linter obsolete tag errors. |
No edit summary |
||
(48 intermediate revisions by 6 users not shown) | |||
Line 1:
{{Short description|Vietnam's top volleyball league for men and women}}
{{Infobox sports league
| title = Volleyball Vietnam League
| current_season =
| last_season =
| upcoming_season = 2025 Volleyball Vietnam League | logo =
| logo_size =
Line 21 ⟶ 22:
| motto =
| inaugural = 2004
| teams = '''M:''' [[#Men's league|
| singles =
| country = [[Vietnam]]
| venue =
| confed = [[Asian Volleyball Confederation|AVC]]
| champion = '''M:'''
| most_champs = '''M:'''
| classification =
| qualification =
Line 38 ⟶ 39:
| confed_cup = [[Asian Men's Club Volleyball Championship|Men's]] and [[Asian Women's Club Volleyball Championship|Women's AVC Championship]]s
| relegation = [[File:Red Arrow Down.svg|10px]] Volleyball Vietnam A League
| domestic_cup = Hung Vuong Volleyball
| website = [https://www.vfv.org.vn/ Official website]
| footnotes =
Line 50 ⟶ 51:
==Men==
===Current clubs
* Sanest Khánh Hòa
*
* [[Thể Công]]
* Hà Tĩnh
*
* Lavie Long An
* Hà Nội
* Đà Nẵng
*
===Titles by season===
Line 75 ⟶ 74:
|-
!2004
|Bưu
|align="center"|'''3–1'''
|Thể Công
|Công
|align="center"|'''3–0'''
|Bưu
|-
!2005
|Thể Công
|align="center"|'''3–2'''
|Bưu
|Quân đoàn 4
|align="center"|'''3–1'''
Line 96 ⟶ 95:
|Quân đoàn 4
|align="center"|'''3–1'''
|Dệt
|-
!2007
Line 115 ⟶ 114:
|-
!2009
|Sao Vàng Biên
|align="center"|'''3–0'''
|Tràng An Ninh Bình
Line 126 ⟶ 125:
|align="center"|'''3–1'''
|Hoàng Long Long An
|
|align="center"|'''3–0'''
|Thể Công
|-
!2011
|Sacombank Biên
|align="center"|'''3–0'''
|Sanest Khánh Hòa
Line 142 ⟶ 141:
|align="center"|'''3–2'''
|Đức Long Gia Lai
|Thể Công
|align="center"|'''3–1'''
|Sanest Khánh Hòa
Line 149 ⟶ 148:
|Đức Long Gia Lai
|align="center"|'''3–1'''
|Thể Công
|Maseco TP. Hồ Chí Minh
|align="center"|'''3–2'''
Line 155 ⟶ 154:
|-
!2014
|Thể Công
|align="center"|'''3–1'''
|Đức Long Gia Lai
|Sanest Khánh Hòa
|align="center"|'''3–1'''
|Biên
|-
!2015
Line 171 ⟶ 170:
|-
!2016
|Thể Công
|align="center"|'''3–1'''
|Sanest Khánh Hòa
|Biên
|align="center"|'''3–?'''
|Maseco TP. Hồ Chí Minh
Line 184 ⟶ 183:
|Tràng An Ninh Bình
|align="center"|'''3–2'''
|
|-
!2018
Line 192 ⟶ 191:
|Tràng An Ninh Bình
|align="center"|'''3–0'''
|Biên
|-
!2019
Line 208 ⟶ 207:
|Tràng An Ninh Bình
|align="center"|'''3–1'''
|Biên
|-
!2021
Line 217 ⟶ 216:
|align="center"|'''3–1'''
|Hà Tĩnh
|-
!2022
|Tràng An Ninh Bình
|align="center"|'''3–1'''
|Sanest Khánh Hòa
|Hà Nội
|align="center"|'''3–1'''
|VLXD Bình Dương
|-
!2023
|Sanest Khánh Hòa
|align="center"|'''3–0'''
|Biên Phòng
|Thể Công
|align="center"|'''3–0'''
|Hà Tĩnh
|-
!2024
|
|align="center"|
|
|
|align="center"|
|
|-
|}
Line 227 ⟶ 250:
!|Runners-Up
!|Third Place
|-
|'''LP Bank Ninh Bình'''
|{{center| 5}}
|{{center| 1}}
|{{center| 5}}
|-
|'''[[Thể Công]]'''
|{{center| 4}}
|{{center| 7}}
|{{center|
|-
|'''Sanest Khánh Hòa'''
|{{center| 4}}
|{{center| 5}}
|{{center| 2}}
|-
|'''TP.
|{{center| 3}}
|{{center| 1}}
Line 250 ⟶ 273:
|'''Biên Phòng'''
|{{center| 2}}
|{{center|
|{{center| 2}}
|-
Line 258 ⟶ 281:
|{{center| 0}}
|-
|'''
|{{center| 1}}
|{{center| 1}}
|{{center| 1}}
|-
|'''Lavie Long An'''
|{{center| 0}}
|{{center| 2}}
|{{center| 2}}
|-
|'''
|{{center| 0}}
|{{center| 0}}
Line 278 ⟶ 301:
|{{center| 1}}
|-
|'''Công
|{{center| 0}}
|{{center| 0}}
Line 286 ⟶ 309:
==Women==
===Current clubs
* LP Bank Ninh Bình
* Hóa chất Đức Giang Lào Cai
* [[VTV Bình Điền Long An]]
* [[Bộ Tư lệnh Thông tin|Binh chủng Thông tin - Trường Tươi Bình Phước]]
* [[Ngân hàng Công Thương]]
* Geleximco Thái Bình
* Quảng Ninh
* Xi măng Long Sơn Thanh Hóa
* Hà Nội
===Titles by season===
Line 311 ⟶ 332:
|-
!2004
|[[
|align="center"|'''3–1'''
|Vital Thái Bình
Line 319 ⟶ 340:
|-
!2005
|[[
|align="center"|'''3–0'''
|Tuần Châu Quảng Ninh
Line 327 ⟶ 348:
|-
!2006
|[[
|align="center"|'''3–2'''
|Vital Thái Bình
|[[
|align="center"|'''3–2'''
|[[VTV Bình Điền Long An]]
Line 338 ⟶ 359:
|align="center"|'''3–2'''
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|[[
|align="center"|'''3–?'''
|Giấy Bãi Bằng
|-
!2008
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin
|align="center"|'''3–0'''
|Vital Petechim Thái Bình
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–?'''
|[[
|-
!2009
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–1'''
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin
|PV Oil Thái Bình
|align="center"|'''3–0'''
Line 359 ⟶ 380:
|-
!2010
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin
|align="center"|'''3–1'''
|Vietsovpetro
Line 369 ⟶ 390:
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–2'''
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|[[
|align="center"|'''3–0'''
|PV Oil Thái Bình
|-
!2012
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|align="center"|'''3–1'''
|[[
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–1'''
Line 383 ⟶ 404:
|-
!2013
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|align="center"|'''3–0'''
|[[
|Vietsovpetro
|align="center"|'''3–0'''
Line 391 ⟶ 412:
|-
!2014
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|align="center"|'''3–2'''
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|[[
|align="center"|'''3–0'''
|Tiến Nông Thanh Hóa
|-
!2015
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|align="center"|'''3–0'''
|[[
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–0'''
Line 407 ⟶ 428:
|-
!2016
|[[
|align="center"|'''3–2'''
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–0'''
Line 417 ⟶ 438:
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–0'''
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|[[
|align="center"|'''3–0'''
|PVD Thái Bình
Line 425 ⟶ 446:
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–2'''
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|[[
|align="center"|'''3–0'''
|Tiến Nông Thanh Hóa
|-
!2019
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|align="center"|'''3–1'''
|[[
|Kinh Bắc Bắc Ninh
|align="center"|'''3–1'''
Line 439 ⟶ 460:
|-
!2020
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Thông tin LienVietPostBank]]
|align="center"|'''3–1'''
|Hóa chất Đức Giang Hà Nội
|Kinh Bắc Bắc Ninh
|align="center"|'''3–1'''
|[[
|-
!2021
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin
|align="center"|'''3–1'''
|Hóa chất Đức Giang Hà Nội
Line 453 ⟶ 474:
|align="center"|'''3–2'''
|Ninh Bình Doveco
|-
!2022
|Geleximco Thái Bình
|align="center"|'''3–0'''
|Hóa chất Đức Giang Hà Nội
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–0'''
|Ninh Bình Doveco
|-
!2023
|Ninh Bình LP Bank
|align="center"|'''3–1'''
|Hóa chất Đức Giang Tia Sáng
|[[VTV Bình Điền Long An]]
|align="center"|'''3–1'''
|[[Bộ Tư lệnh Thông tin|Binh chủng Thông tin - TTBP]]
|-
!2024
|
|align="center"|
|
|
|align="center"|
|
|-
|}
Line 464 ⟶ 509:
!|Third Place
|-
|'''[[Bộ Tư lệnh Thông tin
|{{center| 12}}
|{{center| 5}}
Line 472 ⟶ 517:
|{{center| 4}}
|{{center| 2}}
|{{center|
|-
|'''Geleximco Thái Bình'''
|{{center| 2}}
|{{center| 3}}
|{{center| 2}}
|-
|'''[[
|{{center| 1}}
|{{center| 4}}
|{{center| 6}}
|-
|'''
|{{center| 1}}
|{{center| 0}}
|{{center|
|-
|'''Hóa chất Đức Giang Lào Cai'''
|{{center| 0}}
|{{center| 4}}
|{{center| 0}}
|-
|'''Vietsov Petro'''
Line 503 ⟶ 553:
|{{center| 0}}
|{{center| 2}}
|-
|'''Hà Nội'''
|{{center| 0}}
|{{center| 0}}
|{{center| 1}}
|}
|