Volleyball Vietnam League: Difference between revisions
Appearance
Content deleted Content added
No edit summary |
|||
(25 intermediate revisions by 4 users not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Short description|Vietnam's top volleyball league for men and women}} |
|||
{{Infobox sports league |
{{Infobox sports league |
||
| title = Volleyball Vietnam League |
| title = Volleyball Vietnam League |
||
| current_season = |
| current_season = 2024 Volleyball Vietnam League |
||
| last_season = |
| last_season = |
||
| upcoming_season = 2025 Volleyball Vietnam League |
|||
| upcoming_season = 2024 Volleyball Vietnam League |
|||
| logo = |
| logo = |
||
| logo_size = |
| logo_size = |
||
Line 21: | Line 22: | ||
| motto = |
| motto = |
||
| inaugural = 2004 |
| inaugural = 2004 |
||
| teams = '''M:''' [[#Men's league| |
| teams = '''M:''' [[#Men's league|9]] <br /> '''W:''' [[#Women's league|9]] |
||
| singles = |
| singles = |
||
| country = [[Vietnam]] |
| country = [[Vietnam]] |
||
| venue = |
| venue = |
||
| confed = [[Asian Volleyball Confederation|AVC]] |
| confed = [[Asian Volleyball Confederation|AVC]] |
||
| champion = '''M:''' |
| champion = '''M:''' Sanest Khánh Hòa (4th title) <br> '''W:''' Ninh Bình LPBank (1st title) |
||
| most_champs = '''M:''' Tràng An Ninh Bình (5 titles) <br> '''W:''' [[Bộ Tư lệnh Thông tin]] (12 titles) |
| most_champs = '''M:''' Tràng An Ninh Bình (5 titles) <br> '''W:''' [[Bộ Tư lệnh Thông tin]] (12 titles) |
||
| classification = |
| classification = |
||
Line 38: | Line 39: | ||
| confed_cup = [[Asian Men's Club Volleyball Championship|Men's]] and [[Asian Women's Club Volleyball Championship|Women's AVC Championship]]s |
| confed_cup = [[Asian Men's Club Volleyball Championship|Men's]] and [[Asian Women's Club Volleyball Championship|Women's AVC Championship]]s |
||
| relegation = [[File:Red Arrow Down.svg|10px]] Volleyball Vietnam A League |
| relegation = [[File:Red Arrow Down.svg|10px]] Volleyball Vietnam A League |
||
| domestic_cup = Hung Vuong Volleyball |
| domestic_cup = Hung Vuong Volleyball Cup |
||
| website = [https://www.vfv.org.vn/ Official website] |
| website = [https://www.vfv.org.vn/ Official website] |
||
| footnotes = |
| footnotes = |
||
Line 50: | Line 51: | ||
==Men== |
==Men== |
||
===Current clubs |
===Current clubs 2024=== |
||
* Ninh Bình LienVietPostBank |
|||
* Sanest Khánh Hòa |
* Sanest Khánh Hòa |
||
* |
* Biên Phòng |
||
* VLXD Bình Dương |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
* TP. Hồ Chí Minh |
|||
* [[Thể Công]] |
* [[Thể Công]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
* Lavie Long An |
* Lavie Long An |
||
* Hà Nội |
|||
* Đà Nẵng |
* Đà Nẵng |
||
* XSKT Vĩnh Long |
|||
===Titles by season=== |
===Titles by season=== |
||
Line 74: | Line 74: | ||
|- |
|- |
||
!2004 |
!2004 |
||
|Bưu |
|Bưu điện Hà Nội |
||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|Thể Công |
|Thể Công |
||
|Công |
|Công an TP. Hồ Chí Minh |
||
|align="center"|'''3–0''' |
|align="center"|'''3–0''' |
||
|Bưu |
|Bưu điện Trà Vinh |
||
|- |
|- |
||
!2005 |
!2005 |
||
|Thể Công |
|Thể Công |
||
|align="center"|'''3–2''' |
|align="center"|'''3–2''' |
||
|Bưu |
|Bưu điện Hà Nội |
||
|Quân đoàn 4 |
|Quân đoàn 4 |
||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
Line 95: | Line 95: | ||
|Quân đoàn 4 |
|Quân đoàn 4 |
||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|Dệt |
|Dệt Thành Công |
||
|- |
|- |
||
!2007 |
!2007 |
||
Line 125: | Line 125: | ||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|Hoàng Long Long An |
|Hoàng Long Long An |
||
| |
|Sao Vàng Biên Phòng |
||
|align="center"|'''3–0''' |
|align="center"|'''3–0''' |
||
|Thể Công |
|Thể Công |
||
Line 141: | Line 141: | ||
|align="center"|'''3–2''' |
|align="center"|'''3–2''' |
||
|Đức Long Gia Lai |
|Đức Long Gia Lai |
||
|Thể Công |
|Thể Công |
||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|Sanest Khánh Hòa |
|Sanest Khánh Hòa |
||
Line 148: | Line 148: | ||
|Đức Long Gia Lai |
|Đức Long Gia Lai |
||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|Thể Công |
|Thể Công |
||
|Maseco TP. Hồ Chí Minh |
|Maseco TP. Hồ Chí Minh |
||
|align="center"|'''3–2''' |
|align="center"|'''3–2''' |
||
Line 154: | Line 154: | ||
|- |
|- |
||
!2014 |
!2014 |
||
|Thể Công |
|Thể Công |
||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|Đức Long Gia Lai |
|Đức Long Gia Lai |
||
Line 170: | Line 170: | ||
|- |
|- |
||
!2016 |
!2016 |
||
|Thể Công |
|Thể Công |
||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|Sanest Khánh Hòa |
|Sanest Khánh Hòa |
||
Line 183: | Line 183: | ||
|Tràng An Ninh Bình |
|Tràng An Ninh Bình |
||
|align="center"|'''3–2''' |
|align="center"|'''3–2''' |
||
| |
|Quân đoàn 4 |
||
|- |
|- |
||
!2018 |
!2018 |
||
Line 224: | Line 224: | ||
|align="center"|'''3–1''' |
|align="center"|'''3–1''' |
||
|VLXD Bình Dương |
|VLXD Bình Dương |
||
|- |
|||
!2023 |
|||
|Sanest Khánh Hòa |
|||
|align="center"|'''3–0''' |
|||
⚫ | |||
|Thể Công |
|||
|align="center"|'''3–0''' |
|||
|Hà Tĩnh |
|||
|- |
|||
!2024 |
|||
| |
|||
|align="center"| |
|||
| |
|||
| |
|||
|align="center"| |
|||
| |
|||
|- |
|- |
||
|} |
|} |
||
Line 235: | Line 251: | ||
!|Third Place |
!|Third Place |
||
|- |
|- |
||
|''' |
|'''LP Bank Ninh Bình''' |
||
|{{center| 5}} |
|{{center| 5}} |
||
|{{center| 1}} |
|{{center| 1}} |
||
Line 243: | Line 259: | ||
|{{center| 4}} |
|{{center| 4}} |
||
|{{center| 7}} |
|{{center| 7}} |
||
|{{center| |
|{{center| 3}} |
||
|- |
|- |
||
|'''Sanest Khánh Hòa''' |
|'''Sanest Khánh Hòa''' |
||
|{{center| |
|{{center| 4}} |
||
|{{center| 5}} |
|{{center| 5}} |
||
|{{center| 2}} |
|{{center| 2}} |
||
Line 257: | Line 273: | ||
|'''Biên Phòng''' |
|'''Biên Phòng''' |
||
|{{center| 2}} |
|{{center| 2}} |
||
|{{center| |
|{{center| 1}} |
||
|{{center| 2}} |
|{{center| 2}} |
||
|- |
|- |
||
Line 285: | Line 301: | ||
|{{center| 1}} |
|{{center| 1}} |
||
|- |
|- |
||
|'''Công |
|'''Công an TP. Hồ Chí Minh''' |
||
|{{center| 0}} |
|{{center| 0}} |
||
|{{center| 0}} |
|{{center| 0}} |
||
Line 293: | Line 309: | ||
==Women== |
==Women== |
||
===Current clubs |
===Current clubs 2024=== |
||
* LP Bank Ninh Bình |
|||
⚫ | |||
* [[VTV Bình Điền Long An]] |
* [[VTV Bình Điền Long An]] |
||
* [[Bộ Tư lệnh Thông tin|Binh chủng Thông tin - Trường Tươi Bình Phước]] |
|||
* [[Ngân hàng Công Thương]] |
* [[Ngân hàng Công Thương]] |
||
* Geleximco Thái Bình |
* Geleximco Thái Bình |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
* Kinh Bắc Bắc Ninh |
|||
* Hà Nội |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
* TP. Hồ Chí Minh |
|||
===Titles by season=== |
===Titles by season=== |
||
Line 467: | Line 482: | ||
|align="center"|'''3–0''' |
|align="center"|'''3–0''' |
||
|Ninh Bình Doveco |
|Ninh Bình Doveco |
||
|- |
|||
!2023 |
|||
|Ninh Bình LP Bank |
|||
|align="center"|'''3–1''' |
|||
|Hóa chất Đức Giang Tia Sáng |
|||
|[[VTV Bình Điền Long An]] |
|||
|align="center"|'''3–1''' |
|||
⚫ | |||
|- |
|||
!2024 |
|||
| |
|||
|align="center"| |
|||
| |
|||
| |
|||
|align="center"| |
|||
| |
|||
|- |
|- |
||
|} |
|} |
||
Line 486: | Line 517: | ||
|{{center| 4}} |
|{{center| 4}} |
||
|{{center| 2}} |
|{{center| 2}} |
||
|{{center| |
|{{center| 7}} |
||
|- |
|- |
||
|'''Geleximco Thái Bình''' |
|'''Geleximco Thái Bình''' |
||
Line 497: | Line 528: | ||
|{{center| 4}} |
|{{center| 4}} |
||
|{{center| 6}} |
|{{center| 6}} |
||
|- |
|||
|'''LP Bank Ninh Bình''' |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
|{{center| 0}} |
|||
|- |
|- |
||
|'''Hóa chất Đức Giang |
|'''Hóa chất Đức Giang Lào Cai''' |
||
|{{center| 0}} |
|||
|{{center| 4}} |
|||
|{{center| 0}} |
|{{center| 0}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
|- |
|- |
||
|'''Vietsov Petro''' |
|'''Vietsov Petro''' |
||
Line 517: | Line 553: | ||
|{{center| 0}} |
|{{center| 0}} |
||
|{{center| 2}} |
|{{center| 2}} |
||
|- |
|||
|'''Hà Nội''' |
|||
|{{center| 0}} |
|||
|{{center| 0}} |
|||
|{{center| 1}} |
|||
|} |
|} |
||
Latest revision as of 17:18, 11 April 2024
Current season, competition or edition: 2024 Volleyball Vietnam League | |
Formerly | Vietnamese: Giải vô địch bóng chuyền các đội mạnh Toàn quốc |
---|---|
Sport | Volleyball |
Gegründet | 2004 |
First season | 2004 |
No. of teams | M: 9 W: 9 |
Land | Vietnam |
Confederation | AVC |
Most recent champion(s) | M: Sanest Khánh Hòa (4th title) W: Ninh Bình LPBank (1st title) |
Most titles | M: Tràng An Ninh Bình (5 titles) W: Bộ Tư lệnh Thông tin (12 titles) |
TV partner(s) | Onme and VTVCab |
Sponsor(s) | PV Gas Mikasa Sports |
Level on pyramid | 1 |
Relegation to | Volleyball Vietnam A League |
Domestic cup(s) | Hung Vuong Volleyball Cup |
International cup(s) | Men's and Women's AVC Championships |
Official website | Official website |
The Volleyball Vietnam League (Vietnamese: Giải bóng chuyền vô địch Quốc gia Việt Nam) is the top-level volleyball league for both men and women in Vietnam. It is organized by the Volleyball Federation of Vietnam.
The champion team qualifies for the Men's or Women's AVC Club Volleyball Championship.
Men
[edit]Current clubs 2024
[edit]- Sanest Khánh Hòa
- Biên Phòng
- Thể Công
- Hà Tĩnh
- LP Bank Ninh Bình
- Lavie Long An
- Hà Nội
- Đà Nẵng
- XSKT Vĩnh Long
Titles by season
[edit]Season | Champions | Score | Runners-up | Third place | Score | Fourth place |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Bưu điện Hà Nội | 3–1 | Thể Công | Công an TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Bưu điện Trà Vinh |
2005 | Thể Công | 3–2 | Bưu điện Hà Nội | Quân đoàn 4 | 3–1 | Tràng An Ninh Bình |
2006 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Thể Công | Quân đoàn 4 | 3–1 | Dệt Thành Công |
2007 | Thể Công | 3–1 | Hoàng Long Long An | Tràng An Ninh Bình | 3–? | Bến Tre |
2008 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Thể Công | Hoàng Long Long An | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2009 | Sao Vàng Biên Phòng | 3–0 | Tràng An Ninh Bình | Hoàng Long Long An | 3–1 | Thể Công |
2010 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Hoàng Long Long An | Sao Vàng Biên Phòng | 3–0 | Thể Công |
2011 | Sacombank Biên Phòng | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Thể Công | 3–? | Hoàng Long Long An |
2012 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Đức Long Gia Lai | Thể Công | 3–1 | Sanest Khánh Hòa |
2013 | Đức Long Gia Lai | 3–1 | Thể Công | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Tràng An Ninh Bình |
2014 | Thể Công | 3–1 | Đức Long Gia Lai | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Biên Phòng |
2015 | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Sanest Khánh Hòa | XSKT Vĩnh Long | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2016 | Thể Công | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Biên Phòng | 3–? | Maseco TP. Hồ Chí Minh |
2017 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Quân đoàn 4 |
2018 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Biên Phòng |
2019 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | VLXD Bình Dương |
2020 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | TP. Hồ Chí Minh | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Biên Phòng |
2021 | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Thể Công | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Hà Tĩnh |
2022 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Hà Nội | 3–1 | VLXD Bình Dương |
2023 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Biên Phòng | Thể Công | 3–0 | Hà Tĩnh |
2024 |
Titles by club
[edit]Club | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
LP Bank Ninh Bình | 5
|
1
|
5
|
Thể Công | 4
|
7
|
3
|
Sanest Khánh Hòa | 4
|
5
|
2
|
TP. Hồ Chí Minh | 3
|
1
|
1
|
Biên Phòng | 2
|
1
|
2
|
Đức Long Gia Lai | 1
|
2
|
0
|
Hà Nội | 1
|
1
|
1
|
Lavie Long An | 0
|
2
|
2
|
Quân đoàn 4 | 0
|
0
|
2
|
XSKT Vĩnh Long | 0
|
0
|
1
|
Công an TP. Hồ Chí Minh | 0
|
0
|
1
|
Women
[edit]Current clubs 2024
[edit]- LP Bank Ninh Bình
- Hóa chất Đức Giang Lào Cai
- VTV Bình Điền Long An
- Binh chủng Thông tin - Trường Tươi Bình Phước
- Ngân hàng Công Thương
- Geleximco Thái Bình
- Quảng Ninh
- Xi măng Long Sơn Thanh Hóa
- Hà Nội
Titles by season
[edit]Titles by club
[edit]Club | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
Bộ Tư lệnh Thông tin | 12
|
5
|
0
|
VTV Bình Điền Long An | 4
|
2
|
7
|
Geleximco Thái Bình | 2
|
3
|
2
|
Ngân hàng Công Thương | 1
|
4
|
6
|
LP Bank Ninh Bình | 1
|
0
|
0
|
Hóa chất Đức Giang Lào Cai | 0
|
4
|
0
|
Vietsov Petro | 0
|
1
|
1
|
Than Quảng Ninh | 0
|
1
|
1
|
Kinh Bắc Bắc Ninh | 0
|
0
|
2
|
Hà Nội | 0
|
0
|
1
|