Volleyball Vietnam League
Appearance
Current season, competition or edition: 2022 Volleyball Vietnam League | |
Formerly | Vietnamese: Giải vô địch bóng chuyền các đội mạnh Toàn quốc |
---|---|
Sport | Volleyball |
Gegründet | 2004 |
First season | 2004 |
No. of teams | M: 11 W: 11 |
Land | Vietnam |
Confederation | AVC |
Most recent champion(s) | M: Tràng An Ninh Bình (5th title) W: Geleximco Thái Bình (2nd title) |
Most titles | M: Tràng An Ninh Bình (5 titles) W: Bộ Tư lệnh Thông tin (12 titles) |
TV partner(s) | Onme and VTVCab |
Sponsor(s) | PV Gas Mikasa Sports |
Level on pyramid | 1 |
Relegation to | Volleyball Vietnam A League |
Domestic cup(s) | Hung Vuong Volleyball Cup Vietnamese Super Cup |
International cup(s) | Men's and Women's AVC Championships |
Official website | Official website |
The Volleyball Vietnam League (Vietnamese: Giải bóng chuyền vô địch Quốc gia Việt Nam) is the top-level volleyball league for both men and women in Vietnam. It is organized by the Volleyball Federation of Vietnam.
The champion team qualifies for the Men's or Women's AVC Club Volleyball Championship.
Men
Current clubs 2022
- TP. Hồ Chí Minh
- Biên Phòng
- Sanest Khánh Hòa
- Hà Tĩnh
- Bến Tre
- Thể Công
- Tràng An Ninh Bình
- Lavie Long An
- Hà Nội
- VLXD Bình Dương
- XSKT Vĩnh Long
Titles by season
Season | Champions | Score | Runners-up | Third place | Score | Fourth place |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Bưu Điện Hà Nội | 3–1 | Thể Công | Công An TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Bưu Điện Trà Vinh |
2005 | Thể Công | 3–2 | Bưu Điện Hà Nội | Quân đoàn 4 | 3–1 | Tràng An Ninh Bình |
2006 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Thể Công | Quân đoàn 4 | 3–1 | Dệt May Thành Công |
2007 | Thể Công | 3–1 | Hoàng Long Long An | Tràng An Ninh Bình | 3–? | Bến Tre |
2008 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Thể Công | Hoàng Long Long An | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2009 | Sao Vàng Biên Phòng | 3–0 | Tràng An Ninh Bình | Hoàng Long Long An | 3–1 | Thể Công |
2010 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Hoàng Long Long An | Sacombank Biên Phòng | 3–0 | Thể Công |
2011 | Sacombank Biên Phòng | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Thể Công | 3–? | Hoàng Long Long An |
2012 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Đức Long Gia Lai | Thể Công Binh đoàn 15 | 3–1 | Sanest Khánh Hòa |
2013 | Đức Long Gia Lai | 3–1 | Thể Công Binh đoàn 15 | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Tràng An Ninh Bình |
2014 | Thể Công Binh đoàn 15 | 3–1 | Đức Long Gia Lai | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Biên Phòng |
2015 | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Sanest Khánh Hòa | XSKT Vĩnh Long | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2016 | Thể Công Binh đoàn 15 | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Biên Phòng | 3–? | Maseco TP. Hồ Chí Minh |
2017 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Becamex Quân đoàn 4 |
2018 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Biên Phòng |
2019 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | VLXD Bình Dương |
2020 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | TP. Hồ Chí Minh | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Biên Phòng |
2021 | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Thể Công | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Hà Tĩnh |
2022 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Hà Nội | 3–1 | VLXD Bình Dương |
Titles by club
Club | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
Tràng An Ninh Bình | 5
|
1
|
5
|
Thể Công | 4
|
7
|
2
|
Sanest Khánh Hòa | 3
|
5
|
2
|
TP. Hồ Chí Minh | 3
|
1
|
1
|
Biên Phòng | 2
|
0
|
2
|
Đức Long Gia Lai | 1
|
2
|
0
|
Hà Nội | 1
|
1
|
1
|
Lavie Long An | 0
|
2
|
2
|
Quân đoàn 4 | 0
|
0
|
2
|
XSKT Vĩnh Long | 0
|
0
|
1
|
Công An TP. Hồ Chí Minh | 0
|
0
|
1
|
Women
Current clubs 2022
- VTV Bình Điền Long An
- Ngân hàng Công Thương
- Geleximco Thái Bình
- Hóa chất Đức Giang Hà Nội
- Kinh Bắc Bắc Ninh
- Bộ Tư lệnh Thông tin
- Hà Phú Thanh Hóa
- Đắk Lắk
- Than Quảng Ninh
- Ninh Bình Doveco
- Bamboo Airways Vĩnh Phúc
Titles by season
Titles by club
Club | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
Bộ Tư lệnh Thông tin | 12
|
5
|
0
|
VTV Bình Điền Long An | 4
|
2
|
6
|
Geleximco Thái Bình | 2
|
3
|
2
|
Ngân hàng Công Thương | 1
|
4
|
6
|
Hóa chất Đức Giang Hà Nội | 0
|
3
|
1
|
Vietsov Petro | 0
|
1
|
1
|
Than Quảng Ninh | 0
|
1
|
1
|
Kinh Bắc Bắc Ninh | 0
|
0
|
2
|