Category:Vietnamese nouns without classifiers
Jump to navigation
Jump to search
The Vietnamese noun entries in this category lack information on the classifiers than can be used with the word. Use the cls
parameter of {{vi-noun}}
to add this information to each entry.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns without classifiers"
The following 200 pages are in this category, out of 13,062 total.
(previous page) (next page)N
- ngân sách
- ngâu
- ngã
- ngã tư
- ngã đường
- ngãi
- ngãi lới
- ngò gai
- ngò om
- ngò rí
- ngò ôm
- ngòi
- ngòi bút
- ngòi nổ
- ngó
- ngóc
- ngóc ngách
- ngói
- ngón
- ngón cái
- ngón giữa
- ngón tay cái
- ngón tay thối
- ngón tay trỏ
- ngón trỏ
- ngón áp út
- ngón út
- ngô
- ngôi
- ngôi vị
- ngôn
- ngôn luận
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ học
- ngôn ngữ lập trình
- ngôn ngữ tự nhiên
- ngôn tình
- ngôn từ
- ngõ cụt
- ngõ hẻm
- ngù
- ngăn
- ngăn kéo
- ngũ
- ngũ cốc
- ngũ cốc nguyên cám
- ngũ giác
- ngũ mã phanh thây
- ngũ ngôn
- ngũ quan
- ngũ quả
- ngũ tạng
- ngũ uẩn
- ngư
- ngư dân
- ngư nghiệp
- ngư phủ
- NGƯT
- người Anh-điêng
- người chuyển giới
- người da đỏ
- người dân
- người dưng
- người dưng nước lã
- người Hoa
- người Hoa Kì
- người Hoa Kỳ
- người hâm mộ
- người Kinh
- người lùn
- người lạ
- người lạ mặt
- người lớn
- người Mĩ
- người mẫu
- người Mỹ
- người ngoài hành tinh
- người ngoại quốc
- người ngợm
- người nhà
- người nước ngoài
- người phàm trần
- người quen
- người ta
- người thân
- người Thượng
- người thứ ba
- người trần mắt thịt
- người tuyết
- người Tàu
- người tình
- người Tầu
- người Việt
- người Việt Nam
- người xin có giang
- người yêu
- người đi bộ
- người đưa thư
- người đẹp
- người đồng tính
- người đời
- ngưỡng
- ngạn ngữ
- ngạnh
- ngả
- ngấn
- ngần
- ngầu pín
- ngẫu
- ngẫu hứng
- ngẫu tượng
- ngọ
- ngọc học
- ngọc lam
- ngọc nữ
- ngọn
- ngọn nguồn
- ngọn ngành
- ngộ
- ngộ độc thực phẩm
- ngờ kép
- ngờ đơn
- ngụ ngôn
- ngụ ý
- ngục
- ngục thất
- ngục tốt
- ngụm
- ngụy khoa học
- ngụy quân tử
- ngữ
- ngữ cảnh
- ngữ dụng học
- ngữ hệ
- ngữ khí
- ngữ nghĩa
- ngữ nghĩa học
- ngữ nguyên
- ngữ nguyên học
- ngữ ngôn
- ngữ pháp
- ngữ tộc
- ngữ văn
- ngữ âm
- ngữ âm học
- ngực
- nha chu
- nha dịch
- nha khoa
- nha môn
- nha phiến
- nha sĩ
- nham thạch
- nhan sắc
- nhan đề
- nhau
- nhau tiền đạo
- nhi
- nhi hóa
- nhi khoa
- nhi đồng
- nhiên liệu
- nhiêu
- nhiếp hộ tuyến
- nhiếp ảnh gia
- nhiễm sắc thể
- nhiễm trùng huyết
- nhiễu
- nhiệm
- nhiệm kì
- nhiệm kỳ
- nhiệm vụ
- nhiệt
- nhiệt biểu
- nhiệt giai
- nhiệt hoá học
- nhiệt huyết
- nhiệt hóa học
- nhiệt lượng
- nhiệt lượng kế
- nhiệt năng
- nhiệt điện
- nhiệt độ
- nhiệt độ tuyệt đối
- nhiệt đới
- nho gia
- Nho gia
- Nho giáo
- Nho học
- nho lâm
- nhoáng
- nhu
- nhu cầu
- nhu thuật
- nhu yếu phẩm
- nhu đạo
- nhung
- nhung mao
- nhuận
- nhuận bút