Category:Vietnamese nouns without classifiers
Jump to navigation
Jump to search
The Vietnamese noun entries in this category lack information on the classifiers than can be used with the word. Use the cls
parameter of {{vi-noun}}
to add this information to each entry.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns without classifiers"
The following 200 pages are in this category, out of 13,042 total.
(previous page) (next page)N
- nail
- nam
- nam bán cầu
- nam chính
- nam cực
- nam giao
- nam giới
- nam nhân ngư
- nam nữ
- nam sinh
- nam thanh nữ tú
- nam tước
- Nam Úc
- nang
- nanh vuốt
- napan
- natri
- nau
- nay
- NDT
- nem
- nem chua
- nem cuốn
- nem nướng
- nem rán
- neon
- neođim
- neptuni
- nga
- Nga hoàng
- ngai
- nghi hoặc
- nghi lễ
- nghi phạm
- nghi thức
- nghi vấn
- nghi án
- nghiêm đường
- nghiên cứu
- nghiên cứu sinh
- nghiêng
- nghiệm
- nghiệp
- nghiệp vụ
- nghiệt chủng
- nghìm
- nghìn thu
- nghĩa
- nghĩa bóng
- nghĩa huynh
- nghĩa lí
- nghĩa mẹ
- nghĩa phụ
- nghĩa quân
- nghĩa rộng
- nghĩa sĩ
- nghĩa trang
- nghĩa vụ
- nghĩa đen
- nghĩa đệ
- nghẹ
- nghẹt mũi
- nghề
- nghề của chàng
- nghề của nàng
- nghề nghiệp
- nghề ngỗng
- nghệ
- nghệ danh
- nghệ nhân
- nghệ sĩ
- nghệ sĩ nhân dân
- nghệ sĩ ưu tú
- nghệ sỹ
- nghệ thuật
- nghệ thuật ẩm thực
- nghỉ hè
- nghỉ lễ
- nghị luận
- nghị lực
- nghị quyết
- nghị sĩ
- nghị sự
- nghị trình
- nghị trường
- nghị viên
- nghị viện
- nghị định
- nghịch cảnh
- nghịch lí
- nghịch lý
- ngoại
- ngoại bang
- ngoại cảnh
- ngoại giao
- ngoại giao bẫy nợ
- ngoại giới
- ngoại hình
- ngoại hạng
- ngoại hối
- ngoại khoa
- ngoại khóa
- ngoại lệ
- ngoại ngữ
- ngoại quốc
- ngoại sử
- ngoại thành
- ngoại thương
- ngoại thất
- ngoại truyện
- ngoại trưởng
- ngoại tình
- ngoại tệ
- ngoại vụ
- ngoại xâm
- ngoại ô
- ngoại đạo
- ngoại độc tố
- ngoại động từ
- ngoại-giao
- ngoặc
- ngoặc kép
- ngoặc vuông
- ngoặc đơn
- nguy cơ
- nguy hiểm
- nguyên
- nguyên bản
- nguyên chất
- nguyên cáo
- nguyên cớ
- nguyên do
- nguyên hàm
- nguyên hình
- nguyên khí
- nguyên liệu
- nguyên lí
- nguyên lý
- nguyên mẫu
- nguyên nhân
- nguyên niên
- nguyên phân
- nguyên quán
- nguyên soái
- nguyên thủ quốc gia
- Nguyên Tiêu
- nguyên tiêu
- nguyên tắc
- nguyên tắc vàng
- nguyên tố
- nguyên tử
- nguyên tử lực
- nguyên văn
- nguyên âm
- nguyên âm đôi
- nguyên âm đơn
- nguyên đán
- Nguyên Đán
- nguyên đơn
- nguyên-tắc
- nguyện vọng
- nguyệt
- nguyệt cầm
- nguyệt san
- nguyệt thực
- nguồn
- nguồn cơn
- nguồn cội
- nguồn gốc
- nguồn lực
- nguỵ
- nguỵ khoa học
- nguỵ quân tử
- ngà
- ngà voi
- ngài
- ngàn
- ngàn thu
- ngành
- ngành nghề
- User:Zcreator/ngành nghề
- ngày
- ngày cá tháng tư
- ngày hôm nay
- ngày kia
- ngày lễ
- ngày mai
- ngày mốt
- ngày nghỉ
- ngày sinh
- ngày sinh tháng đẻ
- ngày tháng
- ngách
- Ngái
- ngáo đá
- ngân
- ngân hàng
- ngân khố
- ngân phiếu
- ngân quỹ