Category:Vietnamese terms with audio links
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that include the pronunciation in the form of an audio link.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese terms with audio links"
The following 200 pages are in this category, out of 1,973 total.
(previous page) (next page)N
- nách
- nải
- nái
- nam
- Nam
- Nam Bộ
- nam châm
- Nam Dương
- Nam Hàn
- Nam Kì
- Nam Kinh
- Nam Triều Tiên
- Nam Tư
- nạm
- nào
- nạp
- nay
- này
- năm
- năm mới
- năm mười
- năm tháng
- nằm
- năng lực
- năng lượng
- nặng
- nây
- nén
- nền
- ngã
- ngàn
- ngay
- ngay cạnh
- ngay lập tức
- ngày
- ngày kia
- ngày mai
- ngân
- ngân hàng
- nghe
- nghệ
- nghệ tây
- nghĩ
- nghị
- nghiệp quật
- nghìn
- Nghìn lẻ một đêm
- ngoài
- ngoại
- ngọc lan tây
- ngón
- ngọn
- ngô
- Ngô
- ngộ ái nị
- ngôi
- ngôn
- ngôn ngữ
- ngôn ngữ học
- ngổn ngang
- ngu si
- ngủ
- ngũ
- ngũ cốc
- ngũ cốc nguyên cám
- ngũ giác
- ngũ mã phanh thây
- ngũ tạng
- ngũ vị hương
- nguyên
- nguyên âm
- nguyên âm đôi
- nguyên tố
- Nguyễn
- nguyệt thực
- ngư
- ngữ âm
- ngự
- ngựa
- Ngựa
- ngửi
- người
- người chuyển giới
- người đồng tính
- nhà
- nhà bếp
- nhà máy
- Nhà Trắng
- nhà trọ
- nhã
- nhạc
- nhạc cụ
- nhạc khí
- nhài
- nhảy
- nháy
- nháy nháy
- nhăm
- nhân
- nhân ái
- nhân dân
- Nhân Mã
- nhân vật
- nhận
- nhấp nháy
- nhập
- nhập ngũ
- nhất
- nhất định
- nhất quyết
- nhất thiết
- nhất thời
- nhất trí
- nhật
- Nhật Bổn
- nhì
- nhị
- nhị khúc côn
- nhị phân
- nhị thập bát tú
- nhị thức
- nhiệt độ
- nhiều
- nho lâm
- nhóm
- nhôm
- nhờ
- như
- như vậy
- nhưng
- những
- niên
- Niu Oóc
- nỏ
- nọ
- nói
- nói ngọng
- non
- nón
- nô lệ
- Nô-bi-ta
- nổi
- nội
- nôn
- nông
- nụ
- nụ cười
- nữ
- nừng
- nứng
- nước
- nước đá
- Nữu Ước