Category:Vietnamese nouns without classifiers
Jump to navigation
Jump to search
The Vietnamese noun entries in this category lack information on the classifiers than can be used with the word. Use the cls
parameter of {{vi-noun}}
to add this information to each entry.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns without classifiers"
The following 200 pages are in this category, out of 13,041 total.
(previous page) (next page)R
- Ra Glai
- ra đa
- ram
- ranh
- ranh con
- ranh giới
- rao vặt
- rau
- rau bina
- rau chân vịt
- rau câu
- rau cần
- rau dớn
- rau lang
- rau thơm
- rau thối
- rau tập tàng
- rađi
- rađon
- ren
- reni
- riêu
- riệu
- roentgeni
- roi vọt
- rong biển
- rođi
- ru hời
- rubiđi
- rui
- rum
- ruteni
- ruốc
- ruồi nhặng
- ruồi trâu
- ruộng đất
- ruột già
- ruột non
- ruột rà
- ruột thừa
- ràn
- ràng buộc
- rào
- rào cản
- rác
- rác rưởi
- rác rến
- ráng
- ráng chiều
- ráy
- ráy tai
- râu dê
- râu mép
- râu ria
- rãnh
- rê
- rêu
- rìa
- rô
- rô-bi-nê
- rùm
- rú
- rún
- răng cấm
- răng hàm
- rơ le
- Rơ Măm
- rơ-le
- rơ-moóc
- rơm
- rơm rác
- rơzơfođi
- rường
- rường cột
- rượt bắt
- rượu
- rượu bia
- rượu mùi
- rượu táo
- rượu vang
- rượu đế
- rạ
- rạn
- rạn san hô
- rạng đông
- rạp
- rạp chiếu bóng
- rạp chiếu phim
- rạp xiếc
- rải
- rấp
- rầm
- rẫy
- rắc rối
- User:Zcreator/rắn nước
- rằm
- rặng
- rặng núi
- rẻo
- rế
- rể
- rệ
- rệ đường
- rệp
- rỉ sét
- User:Zcreator/rọ
- rọc rọc
- rọng
- rối
- rồng Komodo
- rồng rắn lên mây
- rờ
- rợ
- rủi
- rủi ro
- rừng ngập mặn
- rừng nho biển thánh
- rừng rú
- rử
S
- sa
- sa di
- sa hoàng
- sa môn
- sa mạc
- sa mạc hoá
- sa mạc hóa
- sa thạch
- sa trường
- sa tế
- sa đì
- sai lầm
- sai phạm
- sai sót
- sai số
- samari
- san hô
- sang chấn
- sang năm
- sao khổng lồ đỏ
- sao kê
- sao lùn
- sao lùn trắng
- sao sao
- Sao Thủy
- sao Vĩ
- sao đỏ
- sau hết
- scanđi
- seaborgi
- selen
- sen đá
- sen đầm
- sg.
- Si La
- SIDA
- silic
- sin
- sing-gum
- sinh
- sinh bệnh học
- sinh cảnh
- sinh gôm
- sinh hoá
- sinh hoá học
- sinh hoạt
- sinh hóa
- sinh hóa học
- sinh học
- sinh học tiến hoá
- sinh học tiến hóa
- sinh khương
- sinh khối
- sinh kế
- sinh linh
- sinh lão bệnh tử
- sinh lí
- sinh lí học
- sinh lý
- sinh lý học
- sinh mạng
- sinh mệnh
- sinh nhật
- sinh quán
- sinh sản hữu tính
- sinh thái
- sinh thái học
- sinh thực khí
- sinh tiền
- sinh tố
- sinh viên
- sinh vật
- sinh vật học
- sinh vật nhân sơ
- sinh vật nhân thực
- sinh vật phù du
- siêu anh hùng
- User:Zcreator/siêu dẫn
- siêu hình học
- siêu máy tính
- siêu mẫu