Category:Vietnamese nouns without classifiers
Jump to navigation
Jump to search
The Vietnamese noun entries in this category lack information on the classifiers than can be used with the word. Use the cls
parameter of {{vi-noun}}
to add this information to each entry.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns without classifiers"
The following 200 pages are in this category, out of 13,042 total.
(previous page) (next page)V
- va li
- va ni
- vai
- vai trò
- vai vế
- van
- van-xơ
- vanađi
- vang
- ve
- ve chai
- vectơ
- vectơ pháp tuyến
- vectơ-không
- ven
- vi ba
- vi khuẩn
- vi khuẩn học
- vi khí hậu
- vi lượng
- vi lượng đồng căn
- vi mạch
- vi mạch tích hợp
- vi nhung mao
- vi phân
- vi phẫu
- vi rút
- vi sinh vật
- vi sinh vật học
- vi sóng
- vi ta min
- vi thể
- vi trùng
- vi trùng corona
- vi tích phân
- vi tảo
- vi xử lí
- vi xử lý
- vi-rút
- vi-rút corona
- vi-ta-min
- vinh
- vinh dự
- vinh hạnh
- vinh quang
- virus corona
- viêm
- viêm cơ tim
- viêm da
- viêm gan
- viêm họng
- viêm khớp
- viêm khớp dạng thấp
- viêm màng não
- viêm màng não mủ
- viêm màng túi
- viêm não Nhật Bản
- viêm phổi
- viêm ruột thừa
- viêm xoang
- viêm xương khớp
- viên chức
- viên ngoại
- viên nhộng
- viên nén
- viết nhịu
- viết tắt
- viền
- viễn thám
- viễn thông
- viễn xứ
- việc
- việc làm
- viện
- viện bảo tàng
- viện dưỡng lão
- viện hàn lâm
- User:Zcreator/viện hàn lâm
- viện kiểm sát
- viện phí
- viện sĩ
- viện trợ
- Việt bính
- Việt gian
- Việt Nam học
- Việt ngữ
- Việt ngữ học
- Việt phục
- việt quất
- Việt Võ Đạo
- voan
- vonfam
- vong nhân
- Vovinam
- vu hích
- vua chúa
- vuốt
- vài ba
- vàm
- vàng
- vàng bạc
- vàng da
- vàng tây
- vành
- vành móng ngựa
- vành đai
- vái
- ván
- ván trượt
- váng
- vâm
- vân
- vây cánh
- vãi
- vè
- véc-tơ
- vét
- vét-tông
- vê
- vê đúp
- vêbe
- vì
- ví dụ
- ví tiền
- vía
- vía van
- vò
- vòi hoa sen
- vòi nhụy
- vòi rồng
- vòm
- vòm họng
- vòm miệng
- vòng
- vòng ba
- vòng tay
- vòng tránh thai
- vòng tròn
- vòng đu quay
- vòng đời
- vóc
- vóc dáng
- vô chính phủ chủ nghĩa
- vô cùng
- vô cực
- vô ngã
- vô quốc tịch
- vô sản
- vô thường
- vô thần luận
- vô thức
- vô tuyến truyền hình
- vô tuyến điện
- vô-lăng
- vôi
- vôn
- võ
- võ biền
- võ hiệp
- võ lâm
- võ nghệ
- võ sĩ
- võ sĩ đạo
- võ thuật
- võ đường
- võng mạc
- vùng
- vùng biên
- vùng dưới đồi
- vùng văn hoá chữ Hán
- vùng văn hoá Á Đông
- vùng văn hoá Đông Á
- vùng văn hóa chữ Hán
- vùng văn hóa Á Đông
- vùng văn hóa Đông Á
- vùng đất
- vùng đặc quyền kinh tế
- vú
- vú vê
- văn
- văn bản
- văn bằng
- văn chương
- văn hiến
- văn hoá phẩm
- văn hoá quyển
- văn hóa
- văn hóa quyển
- văn học
- văn kiện
- văn miếu
- văn nghệ
- văn ngôn
- văn phong
- văn phòng
- văn phòng phẩm
- văn phạm
- văn sĩ
- văn tự
- văn vần