Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chín”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(Không hiển thị 13 phiên bản của 7 người dùng ở giữa)
Dòng 20: Dòng 20:
{{-num-}}
{{-num-}}
'''chín'''
'''chín'''
@ [[số|Số]] [[tự nhiên]] [[tiếp theo]] số [[tám]], dẫn trước [[mười]].
# [[số|Số]] [[tự nhiên]] tiếp theo số [[tám]], trước số [[mười]].
#: '''''Chín''' tháng mười ngày '''Chín''' bỏ làm mười ([[tục ngữ]]).''
#: '''''Chín''' tháng mười ngày '''Chín''' bỏ làm mười ([[tục ngữ]]).''


{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[nine]]
* {{eng}}: {{t+|en|nine}}
* {{nld}}: [[negen]]
* {{pol}}: {{t+|pl|dziewięć}}
* {{fas}}: [[نه]] (noh)
* {{che}}: {{t|ce|исс}}
* {{uig}}: {{t+|ug|توققۇز}}
* {{dan}}: {{t+|da|ni}}
* {{deu}}: {{t+|de|neun}}
* {{kat}}: {{t+|ka|ცხრა}}
* {{nld}}: {{t+|nl|negen}}
* {{khm}}: {{t+|km|ប្រាំបួន}}
* {{lao}}: {{t+|lo|ເກົ້າ}}
* {{iii}}: [[ꈬ]] (''ggu'')
* {{mri}}: {{t+|mi|iwa}}
* {{mya}}: {{t+|my|ကိုး}}
* {{mtq}}: [[chỉn]]
* {{rus}}: [[девять]] (dévjat’)
* {{rus}}: [[девять]] (dévjat’)
* {{fra}}: {{t+|fr|neuf}}
{{giữa}}
* {{fra}}: [[neuf]]
* {{bod}}: [[དགུ]] (''dgu'')
* {{spa}}: {{t+|es|nueve}}
* {{tha}}: {{t+|th|เก้า}}
* {{blt}}: [[ꪹꪀ꫁ꪱ]], [[ꪹꪀꪱꫂ]]
* {{uzb}}: {{t+|uz|toʻqqiz}}
* {{ita}}: {{t+|it|nove}}
* {{epo}}: [[naŭ]]
* {{epo}}: [[naŭ]]
* {{spa}}: [[nueve]]
{{cuối}}
{{cuối}}


Dòng 63: Dòng 80:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]


{{-scb-}}
[[en:chín]]

[[fi:chín]]
{{-pron-}}
[[fr:chín]]
* {{IPA4|scb|/ciːn³/}}
[[hu:chín]]

[[io:chín]]
{{-num-}}
[[is:chín]]
{{pn}}
[[ko:chín]]
[[lt:chín]]
# [[chín]].

[[mg:chín]]
[[Thể loại:Số tiếng Chứt]]
[[nl:chín]]

[[ru:chín]]
{{-pkt-}}
[[tr:chín]]

[[zh:chín]]
{{-pron-}}
* {{IPA4|pkt|/ciːn³/}}

{{-num-}}
{{pn}}
# [[chín]].

[[Thể loại:Số tiếng Mã Liềng]]

{{-nuo-}}

{{-pron-}}
* {{IPA4|nuo|/cin³/}}

{{-num-}}
{{pn}}
# [[chín#Tiếng Việt|chín]].

[[Thể loại:Số tiếng Nguồn]]

{{-vi-m-}}

{{-adj-}}
{{head|mkh-mvi|Tính từ}}
# {{l|vi|chín}}.

{{-num-}}
{{head|mkh-mvi|Số}}
# {{l|vi|chín}}.

{{-desc-}}
* {{desc|vi|chín}}

{{-reference-}}
* {{R:VBL}}

Bản mới nhất lúc 14:45, ngày 17 tháng 7 năm 2024

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨin˧˥ʨḭn˩˧ʨɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨin˩˩ʨḭn˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

chín

  1. Số tự nhiên tiếp theo số tám, trước số mười.
    Chín tháng mười ngày Chín bỏ làm mười (tục ngữ).

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chín

  1. (Quả) già, thường đỏ hoặc vàng ngoài vỏ, ruột mềm, thơm ngon.
    Chuối chín cam chín vàng.
    Chín cây [(quả) chín ngay khi đang ở trên cây, không phải do rấm].
  2. (Sâu, tằm) già, chuẩn bị làm kén, hoá nhộng.
    Tằm đã chín.
  3. (Thức ăn?) Đã nấu nướng, có thể ăn được.
    Thịt chín rồi.
    Khoai luộc chưa chín.
  4. (Sự suy nghĩ) Kỹ lưỡng, đầy đủ mọi khía cạnh.
    Nghĩ cho chín rồi hãy làm.
  5. (Sắc mặt) Đỏ ửng lên.
    Ngượng chín cả mặt.

Dịch

[sửa]
quả già

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chứt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

chín

  1. chín.

Tiếng Mã Liềng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

chín

  1. chín.

Tiếng Nguồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

chín

  1. chín.

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chín

  1. chín.

Số từ

[sửa]

chín

  1. chín.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: chín

Tham khảo

[sửa]