Bước tới nội dung

acid béo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sit˧˧ ɓɛw˧˥˧˥ sit˧˥ ɓɛ̰w˩˧˧˧ sɨt˧˧ ɓɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ sit˧˥ ɓɛw˩˩˧˥˧ sit˧˥˧ ɓɛ̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

acid béo

  1. Tên gọi chung các acid hữu cơ điều chế từ các hydrocarbon, khi tác dụng với glycerin tạo thành chất béo.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Acid béo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam