Bước tới nội dung

anh hai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ haːj˧˧an˧˥ haːj˧˥an˧˧ haːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ haːj˧˥ajŋ˧˥˧ haːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

anh hai

  1. là người anh cả, người lớn tuổi nhất trong một gia đình


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)