Category:越南語
越南語
![]() |
越南語版的維基詞典 |
vi.wiktionary.org | |
![]() |
維基百科上有關越南語的條目 |
越南语 | |
![]() |
越南語的相關信息 |
Wiktionary:越南語 | |
![]() |
越南語的詞條 |
越南語/越南语 (yuènányǔ) |
本分類為越南語的主分類。
該語言使用於越南、澳大利亞、加拿大、中國、老撾、美國和加利福尼亞。
與越南語有關的信息:
編輯語言資料 | |
---|---|
標準名稱 | 越南語 |
別名 |
|
語言代碼 | vi |
語系 | 越語支 |
祖語 | |
文字 | |
維基數據 | Q9199 |
- Category:派生自越南語的詞:收錄起源於越南語的詞語的分類。
- Category:越南語方言:越南語各個地區的方言的分類。
頂 – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
分类“越南語”中的页面
以下200个页面属于本分类,共35,997个页面。
(上一页)(下一页)B
- ba ba
- ba bó một giạ
- ba bảy
- ba bỉ luân
- ba bị
- ba chiết
- ba chìm bảy nổi
- ba chưởng
- ba chỉ
- ba cách đạt
- ba cơ tư thản
- ba cập
- ba gai
- ba giăng
- ba gác
- ba hoa
- ba hành
- ba kinh
- ba kết
- ba la môn
- ba la mật
- ba lan
- Ba Lan
- ba li
- ba luỵ
- ba láp
- ba lãng
- ba lô
- ba lăng nhăng
- ba lơn
- ba lưu
- ba lạp khuê
- ba lặc tư
- ba lợi duy á
- ba lụy
- ba mươi
- ba nghiệt
- ba ngôi
- ba nha
- ba nhĩ can
- ba nã mã
- ba nã mã vận hà
- ba phiến
- ba phải
- ba que
- ba quân
- ba rọi
- ba sinh
- ba sĩ đốn
- ba tháng
- ba thần
- ba thục
- ba tiêu
- ba trùng loại
- ba trợn
- ba trủng
- ba tuấn
- ba tâm
- Ba Tư giáo
- ba tế
- ba tị
- ba từ
- ba văn
- ba vạ
- ba xuân
- ba xà
- ba đào
- ba đầu sáu tay
- ba đậu
- ba động
- ba đờ xuy
- ba đức cát
- bai
- ban
- ban ban
- ban bác
- ban bân
- ban bạch
- ban bố
- ban chiều
- ban cáo
- ban công
- ban cấp
- ban cầm
- ban hàng
- ban hành
- ban khao
- ban khen
- ban lan
- ban liệt
- ban lạc
- ban mai
- ban mâu
- ban mã
- ban ngày
- ban nãy
- ban phước
- ban siêu
- ban sáng
- ban sơ
- ban sử
- ban thâu
- ban thưởng
- ban thứ
- ban tiệp dư
- ban trúc
- ban trưa
- ban trượng
- ban tặng
- ban y
- ban ân
- ban đêm
- ban đầu
- ban ơn
- bang
- bang biện
- bang bá
- bang cấm
- bang dụ
- bang gia
- bang giao
- bang hộ
- bang kì
- bang lão
- bang nhàn
- bang thủ
- bang trưởng
- bang trợ
- bang trực
- bang tá
- bang vực
- banh
- banh banh
- banh lư
- bao
- bao biếm
- bao biện
- bao bái
- bao báp
- bao bì
- bao bọc
- bao bồi
- bao che
- bao chiếm
- bao chương
- bao công
- bao cấp
- bao cử
- bao dung
- bao dương
- bao dụng
- bao giấy
- bao giờ
- bao gồm
- bao hoang
- bao hàm
- bao kiếm
- bao la
- bao lãm
- bao lí
- bao lăm
- bao lơn
- bao lục
- bao minh
- bao nhiêu
- bao quanh
- bao quản
- bao quất
- bao sao
- bao tay
- bao thơ
- bao thưởng
- bao thầu
- bao trùm
- bao tu
- bao tàng
- bao tác
- bao tư
- bao tưởng
- bao tải
- bao tử
- bao tự
- bao vi
- bao vây
- bao xa
- bao xưng
- bao y
- bay
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay chuyền
- bay hơi
- bay la
- bay lên
- bay lượn
- bay màu
- bay nhảy
- be
- ben