Category:越南語
越南語
越南語版的維基詞典 | |
vi.wiktionary.org | |
維基百科上有關越南語的條目 | |
越南语 | |
越南語的相關信息 | |
Wiktionary:越南語 | |
越南語的詞條 | |
越南語/越南语 (yuènányǔ) |
本分類為越南語的主分類。
該語言使用於越南、澳大利亞、加拿大、中國、老撾、美國和加利福尼亞。
與越南語有關的信息:
編輯語言資料 | |
---|---|
標準名稱 | 越南語 |
別名 |
|
語言代碼 | vi |
語系 | 越語支 |
祖語 | |
文字 | |
維基數據 | Q9199 |
- Category:派生自越南語的詞:收錄起源於越南語的詞語的分類。
- Category:越南語方言:越南語各個地區的方言的分類。
頂 – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
分类“越南語”中的页面
以下200个页面属于本分类,共35,997个页面。
(上一页)(下一页)I
K
- kem
- keng
- keo
- keo kiệt
- kha
- khai
- khai chiến
- khai diễn
- khai giảng
- khai hoa
- khai huyệt
- khai hóa
- khai học
- khai khoáng
- khai khẩn
- khai khẩu
- khai kinh
- khai lộ
- khai môn
- khai mạc
- khai nghiệp
- khai nguyên
- khai nhan
- khai nhãn
- khai niên
- khai phiếu
- khai phá
- khai phóng
- khai quang
- khai quật
- khai quốc
- khai sinh
- khai sáng
- khai sơn
- khai thác
- khai thông
- khai thị
- khai thủy
- khai trương
- khai trường
- khai trừ
- khai tâm
- khai vị
- khai xuân
- khai đạo
- khai ấn
- kham
- kham khổ
- khang
- khang hi
- khang kiện
- khang ninh
- khang niên
- khang thị
- khang trang
- khanh
- khanh manh
- khanh nho
- khanh sát
- khanh sĩ
- khanh tướng
- khao
- khao binh
- khao khát
- khao lao
- khao quân
- khao thưởng
- khau
- khay
- khe
- khem
- khen
- khen thưởng
- kheo
- khi
- khi khu
- khi mạn
- khi nào
- khi quân
- khi trá
- khi tâm
- khin
- khinh
- khinh binh
- khinh bạc
- khinh bỉ
- khinh bộ
- khinh châu
- khinh dị
- khinh hình
- khinh hốt
- khinh khi
- khinh khí
- khinh khí cầu
- khinh kị
- khinh miệt
- khinh mạn
- khinh phong
- khinh phì
- khinh phù
- khinh suất
- khinh thị
- khinh tiện
- khinh trọng
- khinh tài
- khinh tội
- khinh xa
- khinh địch
- khiêm
- khiêm cung
- khiêm nhượng
- khiêm tốn
- khiêm từ
- khiêm xưng
- khiên
- khiên chế
- khiên dẫn
- khiên kì
- khiên liên
- khiên ngưu
- khiêng
- khiêu
- khiêu chiến
- khiêu dâm
- khiêu hấn
- khiêu khích
- khiêu kích
- khiêu vũ
- khiêu động
- khiếm
- khiếm diện
- khiếm hảo
- khiếm khuyết
- khiếm nhã
- khiếm thị
- khiếm tá
- khiến
- khiếp
- khiếp nhu
- khiếp nhược
- khiếp noạ
- khiếp phu
- khiết
- khiết bạch
- khiết thành
- khiết thân
- khiếu
- khiếu nại
- khiếu oan
- khiền
- khiều
- khiểm
- khiểm xa
- khiển
- khiển hình
- khiển muộn
- khiển thú
- khiển trách
- khiễng
- khiệm
- kho
- kho bạc
- kho tàng
- khoa
- khoa bảng
- Khoa cử
- khoa danh
- khoa giáp
- khoa học
- khoa mục
- khoa trương
- khoa trường
- khoa tác ốc
- khoa tán
- khoa đầu
- khoa đẩu
- khoa đệ
- khoai
- khoan
- khoan dung
- khoan giản
- khoan hoà
- khoan hậu
- khoan khoan
- khoan khoái
- khoan miễn
- khoan nhân
- khoan nhượng
- khoan thứ
- khoan đãi
- khoan đại
- khoang
- khoanh
- khoe
- khoen
- khoi
- khom
- khong
- khoá bản