Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng EL AL

LY

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng EL AL

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng EL AL

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 45.046.475 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng EL AL

  • Đâu là hạn định do EL AL đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng EL AL, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng EL AL sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng EL AL bay đến đâu?

    EL AL cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 49 thành phố ở 28 quốc gia khác nhau. Tel Aviv, Paris và Băng Cốc là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng EL AL.

  • Đâu là cảng tập trung chính của EL AL?

    EL AL tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Tel Aviv.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng EL AL?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm EL AL.

  • Hãng EL AL có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng EL AL được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Tel Aviv đến Larnaca, với giá vé 2.063.375 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng EL AL?

  • Liệu EL AL có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, EL AL không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng EL AL có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, EL AL có các chuyến bay tới 50 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng EL AL

7,7
TốtDựa trên 576 các đánh giá được xác minh của khách
8,3Phi hành đoàn
7,0Thức ăn
7,5Thư thái
7,8Lên máy bay
7,3Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của EL AL

Th. 5 10/3

Bản đồ tuyến bay của hãng EL AL - EL AL bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng EL AL thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng EL AL có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 10/3

Tất cả các tuyến bay của hãng EL AL

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
364Vienna (VIE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút---
6Los Angeles (LAX)Tel Aviv (TLV)13 giờ 55 phút---
363Tel Aviv (TLV)Vienna (VIE)3 giờ 45 phút---
2365Tel Aviv (TLV)Budapest (BUD)3 giờ 20 phút----
2366Budapest (BUD)Tel Aviv (TLV)3 giờ 10 phút----
548Athen (ATH)Tel Aviv (TLV)2 giờ 0 phút--
376Lisbon (LIS)Tel Aviv (TLV)5 giờ 15 phút--
545Tel Aviv (TLV)Athen (ATH)2 giờ 10 phút--
375Tel Aviv (TLV)Lisbon (LIS)6 giờ 0 phút--
5167Tel Aviv (TLV)Tivat (TIV)3 giờ 0 phút--
321Tel Aviv (TLV)Mác-xây (MRS)4 giờ 30 phút--
343Tel Aviv (TLV)Zurich (ZRH)4 giờ 20 phút--
28Newark (EWR)Tel Aviv (TLV)10 giờ 25 phút---
2371Tel Aviv (TLV)Berlin (BER)4 giờ 20 phút----
2372Berlin (BER)Tel Aviv (TLV)4 giờ 5 phút----
5122Thành phố Rhodes (RHO)Tel Aviv (TLV)1 giờ 30 phút--
27Tel Aviv (TLV)Newark (EWR)11 giờ 45 phút----
1Tel Aviv (TLV)New York (JFK)11 giờ 50 phút----
5121Tel Aviv (TLV)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 35 phút--
354Muy-ních (MUC)Tel Aviv (TLV)3 giờ 40 phút--
353Tel Aviv (TLV)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút--
18Mai-a-mi (MIA)Tel Aviv (TLV)12 giờ 0 phút--
5102Warsaw (WAW)Tel Aviv (TLV)3 giờ 40 phút--
5132Larnaca (LCA)Tel Aviv (TLV)1 giờ 5 phút--
5131Tel Aviv (TLV)Larnaca (LCA)1 giờ 5 phút--
5101Tel Aviv (TLV)Warsaw (WAW)3 giờ 50 phút--
5168Tivat (TIV)Tel Aviv (TLV)2 giờ 40 phút--
397Tel Aviv (TLV)Ma-đrít (MAD)5 giờ 20 phút---
398Ma-đrít (MAD)Tel Aviv (TLV)4 giờ 40 phút---
2521Tel Aviv (TLV)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 5 phút--
5Tel Aviv (TLV)Los Angeles (LAX)14 giờ 55 phút---
221Tel Aviv (TLV)Paris (CDG)5 giờ 0 phút---
611Tel Aviv (TLV)Moscow (Matxcơva) (DME)5 giờ 35 phút---
571Tel Aviv (TLV)Bucharest (OTP)2 giờ 40 phút---
383Tel Aviv (TLV)Rome (FCO)3 giờ 40 phút---
17Tel Aviv (TLV)Mai-a-mi (MIA)13 giờ 15 phút---
315Tel Aviv (TLV)London (LHR)5 giờ 35 phút---
311Tel Aviv (TLV)London (LTN)5 giờ 25 phút---
348Zurich (ZRH)Tel Aviv (TLV)3 giờ 55 phút---
222Paris (CDG)Tel Aviv (TLV)4 giờ 25 phút---
612Moscow (Matxcơva) (DME)Tel Aviv (TLV)5 giờ 35 phút---
386Rome (FCO)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút---
4New York (JFK)Tel Aviv (TLV)10 giờ 30 phút---
2524Praha (Prague) (PRG)Tel Aviv (TLV)3 giờ 50 phút---
316London (LHR)Tel Aviv (TLV)4 giờ 50 phút---
312London (LTN)Tel Aviv (TLV)4 giờ 50 phút---
574Bucharest (OTP)Tel Aviv (TLV)2 giờ 35 phút---
338Am-xtéc-đam (AMS)Tel Aviv (TLV)4 giờ 35 phút-
387Tel Aviv (TLV)Milan (MXP)4 giờ 10 phút--
1322Mác-xây (MRS)Tel Aviv (TLV)3 giờ 55 phút-
382Milan (MXP)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút---
92Tô-ky-ô (NRT)Tel Aviv (TLV)13 giờ 0 phút-
337Tel Aviv (TLV)Am-xtéc-đam (AMS)5 giờ 20 phút-
223Tel Aviv (TLV)Nice (NCE)4 giờ 15 phút-
289Tel Aviv (TLV)Venice (VCE)3 giờ 50 phút---
5145Tel Aviv (TLV)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút-
393Tel Aviv (TLV)Bác-xê-lô-na (BCN)4 giờ 40 phút---
22Fort Lauderdale (FLL)Tel Aviv (TLV)12 giờ 5 phút-
290Venice (VCE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút---
91Tel Aviv (TLV)Tô-ky-ô (NRT)11 giờ 35 phút-
5146Thessaloníki (SKG)Tel Aviv (TLV)2 giờ 15 phút-
5120Krakow (KRK)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút-
394Bác-xê-lô-na (BCN)Tel Aviv (TLV)4 giờ 10 phút---
21Tel Aviv (TLV)Fort Lauderdale (FLL)13 giờ 30 phút-
5119Tel Aviv (TLV)Krakow (KRK)3 giờ 40 phút-
224Nice (NCE)Tel Aviv (TLV)3 giờ 45 phút-
5163Tel Aviv (TLV)Porto (OPO)6 giờ 0 phút--
82Băng Cốc (BKK)Tel Aviv (TLV)10 giờ 35 phút--
5164Porto (OPO)Tel Aviv (TLV)5 giờ 20 phút--
971Tel Aviv (TLV)Dubai (DXB)3 giờ 55 phút--
83Tel Aviv (TLV)Băng Cốc (BKK)11 giờ 15 phút-
5129Tel Aviv (TLV)Chisinau (RMO)3 giờ 0 phút-
5137Tel Aviv (TLV)Paphos (PFO)1 giờ 10 phút-
356Frankfurt/ Main (FRA)Tel Aviv (TLV)4 giờ 10 phút-
5138Paphos (PFO)Tel Aviv (TLV)1 giờ 10 phút-
355Tel Aviv (TLV)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 30 phút-
972Dubai (DXB)Tel Aviv (TLV)4 giờ 0 phút-
15Tel Aviv (TLV)Boston (BOS)11 giờ 30 phút-
16Boston (BOS)Tel Aviv (TLV)10 giờ 20 phút-
Hiển thị thêm đường bay

EL AL thông tin liên hệ

  • LYMã IATA
  • +972 3 9771111Gọi điện
  • elal.comTruy cập

Thông tin của EL AL

Mã IATALY
Tuyến đường98
Tuyến bay hàng đầuSân bay Paris Charles de Gaulle đến Tel Aviv
Sân bay được khai thác50
Sân bay hàng đầuTel Aviv Ben Gurion Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.