Mùa thấp điểm | Tháng Ba |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Một |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4656 | Thượng Hải (SHA) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8895 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8784 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8724 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8723 | Ngân Xuyên (INC) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4753 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8723 | Tế Nam (TNA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8724 | Tây Ninh (XNN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1170 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2117 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2118 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2290 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4713 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7954 | Bắc Kinh (PEK) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4712 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4816 | Thanh Đảo (TAO) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4713 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4811 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1169 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8779 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2118 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2217 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4811 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2117 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2217 | Hạ Môn (XMN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7953 | Yên Đài (YNT) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7666 | Trịnh Châu (CGO) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4754 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7666 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7665 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2270 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8806 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2269 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8890 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8780 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7659 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7660 | Hợp Phì (HFE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4764 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4616 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4820 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7660 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4815 | Quý Dương (KWE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4812 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4819 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4820 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4642 | Bắc Kinh (PEK) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2298 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4683 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4684 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4684 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4729 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4763 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4989 | Thanh Đảo (TAO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2493 | Thanh Đảo (TAO) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4714 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4819 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4641 | Thanh Đảo (TAO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4663 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4683 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8832 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8783 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8805 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8416 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8831 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8871 | Tế Nam (TNA) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2269 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2270 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8872 | Vũ Hán (WUH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7930 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4812 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7934 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8416 | Hạ Môn (XMN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7665 | Yên Đài (YNT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7659 | Yên Đài (YNT) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7911 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7929 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7933 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2289 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2297 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4990 | Ngân Xuyên (INC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | |
2218 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | |
2218 | Vũ Hán (WUH) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | |
4865 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | ||
4872 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | ||
2494 | Ô-sa-ka (KIX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | ||
4871 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | ||
4866 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | ||
8403 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
1184 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | |||
1183 | Tế Nam (TNA) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | |||
8403 | Tế Nam (TNA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | |||
1183 | Nam Bình (WUS) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | |||
1184 | Nam Bình (WUS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | |||
4806 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
2169 | Chu Sơn (HSN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | |||
2170 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
2170 | Lâm Nghi (LYI) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | |||
2228 | Thái Nguyên (TYN) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | |||
2227 | Thập Yển (WDS) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | |||
2228 | Thập Yển (WDS) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | |||
2169 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | |||
2227 | Hạ Môn (XMN) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | |||
4818 | Côn Minh (KMG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | |
1192 | Châu Hải (ZUH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | |
4730 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | ||
2252 | Quế Lâm (KWL) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | ||
2251 | Hạ Môn (XMN) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | ||
8821 | Trùng Khánh (CQW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 5 phút | - | - | - | ||||
8822 | Trùng Khánh (CQW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
2281 | Thường Châu (CZX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | ||||
2282 | Thường Châu (CZX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
4738 | Bạch Thành (DBC) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | ||||
4737 | Đại Liên (DLC) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | ||||
2282 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | ||||
8020 | Hong Kong (HKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
2195 | Hà Trạch (HZA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
2196 | Hà Trạch (HZA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
7902 | Trạch Gia Trang (SJW) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | ||||
8822 | Thành Đô (TFU) | Trùng Khánh (CQW) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
8821 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CQW) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | ||||
8019 | Tế Nam (TNA) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
7902 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | ||||
2196 | Tây An (XIY) | Hà Trạch (HZA) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | ||||
2281 | Hạ Môn (XMN) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | ||||
2195 | Hạ Môn (XMN) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | ||||
4979 | Đại Đồng (DAT) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
4979 | Thanh Đảo (TAO) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | ||||
2492 | Na-gôi-a (NGO) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | ||
4976 | Lan Châu (LHW) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | - | - | |||||
7901 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | - | - | |||||
4975 | Thanh Đảo (TAO) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | - | - | |||||
4975 | Thái Nguyên (TYN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 40 phút | - | - | |||||
4976 | Thái Nguyên (TYN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | - | - | |||||
7901 | Yên Đài (YNT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | - | - | |||||
4805 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 15 phút | - | - | |||||
4800 | Thường Châu (CZX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4800 | Quý Dương (KWE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8746 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
4980 | Đại Đồng (DAT) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | - | ||||||
4998 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | - | ||||||
4980 | Lan Châu (LHW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 45 phút | - | ||||||
4997 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | - | ||||||
4968 | A Khắc Tô (AKU) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7622 | Quảng Châu (CAN) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2154 | Jakarta (CGK) | Hạ Môn (XMN) | 5 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2321 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4943 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2322 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4944 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4785 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7652 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4832 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2112 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2206 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4911 | Phúc Châu (FOC) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2322 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4884 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7651 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2111 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8423 | Chu Sơn (HSN) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4788 | Chu Sơn (HSN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8424 | Chu Sơn (HSN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8002 | Incheon (ICN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8424 | Tuyền Châu (JJN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4704 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7633 | Giai Mộc Tư (JMU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4910 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4909 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8088 | Ô-sa-ka (KIX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8838 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8042 | Quý Dương (KWE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2319 | Quý Dương (KWE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4768 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7632 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8710 | Lan Châu (LHW) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8709 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4944 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4883 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7631 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7632 | Nam Kinh (NKG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2205 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2128 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1159 | Bắc Kinh (PEK) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4602 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1166 | Thượng Hải (SHA) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7618 | Thượng Hải (SHA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2321 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2320 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7629 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8858 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4686 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1190 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7630 | Thẩm Quyến (SZX) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4786 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4841 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4911 | Thanh Đảo (TAO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4631 | Thanh Đảo (TAO) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4909 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4601 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4851 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4785 | Thanh Đảo (TAO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4852 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8423 | Tế Nam (TNA) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8085 | Tế Nam (TNA) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8837 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8037 | Tế Nam (TNA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8709 | Tế Nam (TNA) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8436 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1165 | Tế Nam (TNA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1189 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1182 | Tế Nam (TNA) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1197 | Tế Nam (TNA) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8737 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1195 | Tế Nam (TNA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2233 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2320 | Thái Nguyên (TYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2319 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4943 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8710 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4924 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1189 | Uy Hải (WEH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1197 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4967 | Tây An (XIY) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8738 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2225 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2129 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4786 | Hạ Môn (XMN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2233 | Hạ Môn (XMN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2193 | Hạ Môn (XMN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7646 | Hạ Môn (XMN) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7621 | Yên Đài (YNT) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7646 | Yên Đài (YNT) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7634 | Yên Đài (YNT) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7633 | Yên Đài (YNT) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7617 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7629 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8825 | Yên Đài (YNT) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4910 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1158 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4632 | Hong Kong (HKG) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2234 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7645 | Trường Xuân (CGQ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2226 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2185 | Nam Kinh (NKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2186 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8435 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4685 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
1199 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8034 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8857 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8826 | Tế Nam (TNA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2234 | Thái Nguyên (TYN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2186 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4717 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thanh Đảo (TAO) | 4 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8712 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2194 | Tây An (XIY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2153 | Hạ Môn (XMN) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2185 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7645 | Yên Đài (YNT) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4857 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8734 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8033 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4857 | Thanh Đảo (TAO) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8733 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7640 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8876 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7639 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4733 | Đại Liên (DLC) | Giai Mộc Tư (JSJ) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4767 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8875 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4734 | Giai Mộc Tư (JSJ) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | |
4703 | Thanh Đảo (TAO) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | |
4718 | Thanh Đảo (TAO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | |
8075 | Tế Nam (TNA) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4787 | Thanh Đảo (TAO) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | ||
7684 | Incheon (ICN) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4858 | Trịnh Châu (CGO) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | ||
8846 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | ||
4858 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | ||
8845 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | ||
8846 | Quế Lâm (KWL) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | ||
8845 | Tế Nam (TNA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | ||
1200 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | ||
8076 | Băng Cốc (BKK) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2271 | Trịnh Châu (CGO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | |
2272 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | |
2272 | Ngân Xuyên (INC) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | |
2271 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | |
4799 | Thường Châu (CZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4799 | Thanh Đảo (TAO) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2273 | Trịnh Châu (CGO) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | |
4690 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | |||
8850 | Hải Khẩu (HAK) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | |||
8850 | Thai Châu (HYN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | |||
2158 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 10 phút | - | - | - | - | |||
2176 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | |||
4689 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | - | - | - | - | |||
2158 | Thành Đô (TFU) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | |||
8408 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | |||
2175 | Hạ Môn (XMN) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | |||
2175 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | |||
2176 | Từ Châu (XUZ) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | |||
8852 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | ||
8883 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2274 | Lan Châu (LHW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | |
8884 | Tế Nam (TNA) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2184 | Đông Dinh (DOY) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | ||||
2183 | Đông Dinh (DOY) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | - | - | - | ||||
2229 | Lâm Nghi (LYI) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
2230 | Lâm Nghi (LYI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | ||||
2183 | Thẩm Dương (SHE) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | ||||
8061 | Tế Nam (TNA) | Singapore (SIN) | 5 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
2230 | Thái Nguyên (TYN) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | ||||
2184 | Hạ Môn (XMN) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | ||||
2229 | Hạ Môn (XMN) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | ||||
4085 | Thanh Đảo (TAO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | ||||
4086 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | ||||
4678 | Quảng Châu (CAN) | Nam Bình (WUS) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | |||
4678 | Nam Bình (WUS) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | - | |||
8447 | Phúc Châu (FOC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2106 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8448 | Tế Nam (TNA) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2142 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7952 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8790 | Lệ Giang (LJG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | |
8789 | Miên Dương (MIG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | |
8790 | Miên Dương (MIG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | - | |
7951 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4817 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | |
8789 | Tế Nam (TNA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | |
2141 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2105 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2265 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7955 | Tế Nam (TNA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7956 | Tây Ninh (XNN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | - |
4923 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8711 | Tế Nam (TNA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | - | - | - | - | - | - | |
2279 | Thiên Tân (TSN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | - | |
2279 | Hạ Môn (XMN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | |
2280 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | - | |
2280 | Thiên Tân (TSN) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | - | |
2305 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7950 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | |
7949 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | |
7946 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | ||
8708 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | - | - | ||
8851 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | - | - | - | - | - | ||
8707 | Ngân Xuyên (INC) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | ||
8715 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | ||
2240 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | ||
4677 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Bình (WUS) | 2 giờ 15 phút | - | - | - | - | - | ||
4677 | Nam Bình (WUS) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | ||
2239 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | - | - | - | - | - | ||
1164 | Thượng Hải (PVG) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | - | - | |
4617 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | - | - |
8003 | Tế Nam (TNA) | Incheon (ICN) | 1 giờ 35 phút | - | - | - | - | - | - | - |
7683 | Yên Đài (YNT) | Incheon (ICN) | 1 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | - | - |
2331 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | ||
2331 | Thái Nguyên (TYN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | ||
2332 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | - | ||
2332 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | - | - | - | - | - | ||
8750 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | |||
4810 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | - | - | - | - | - | ||
2491 | Thanh Đảo (TAO) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | ||
4809 | Thanh Đảo (TAO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | ||
4809 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | - | ||
4810 | Ôn Châu (WNZ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | - | - | ||
8749 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 20 phút | - | - | - | - | |||
4079 | Thanh Đảo (TAO) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | - | - | - | ||||
4828 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
4828 | Côn Minh (KMG) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 30 phút | - | - | - | - | |||
2266 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | - | - | - | - | |||
4759 | Hợp Phì (HFE) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 55 phút | - | - | - | ||||
2138 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hạ Môn (XMN) | 0 giờ 55 phút | - | - | - | ||||
2306 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
2138 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
8432 | Trương Gia Giới (DYG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
2246 | Ngân Xuyên (INC) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
4827 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | - | - | - | ||||
2157 | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | - | ||||||
8704 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 50 phút | - | ||||||
4827 | Thanh Đảo (TAO) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 2 giờ 5 phút | - | - | - | ||||
4761 | Thanh Đảo (TAO) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 0 phút | - | - | - | ||||
8431 | Tế Nam (TNA) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
2245 | Thiên Tân (TSN) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
8703 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 10 phút | - | ||||||
2157 | Hạ Môn (XMN) | Cảnh Đức Trấn (JDZ) | 1 giờ 30 phút | - | ||||||
4762 | Diên Biên (YNJ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | - | - | - | ||||
4888 | Nam Ninh (NNG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 20 phút | - | - | |||||
4887 | Thanh Đảo (TAO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 3 giờ 0 phút | - | - | |||||
8716 | Tế Nam (TNA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | - | - | |||||
4887 | Tuân Nghĩa (WMT) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 15 phút | - | - | |||||
4888 | Tuân Nghĩa (WMT) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | - | - | |||||
4912 | Phúc Châu (FOC) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 40 phút | - | - | - | - | |||
4912 | Châu Hải (ZUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | - | - | - | - | |||
4760 | Quế Lâm (KWL) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | - | ||||||
7926 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | - | ||||||
7925 | Thanh Đảo (TAO) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 15 phút | - | ||||||
8849 | Thai Châu (HYN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | - | ||||||
2137 | Thượng Nhiêu (SQD) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | - | ||||||
8849 | Tế Nam (TNA) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | - | ||||||
2137 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 0 phút | - | ||||||
2168 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | - | - | |||||
2167 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | - | - | |||||
7945 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 40 phút | - | - |
Mã IATA | SC |
---|---|
Tuyến đường | 462 |
Tuyến bay hàng đầu | Tế Nam đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 82 |
Sân bay hàng đầu | Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo |