Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Shandong Airlines

SC

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Shandong Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Shandong Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 45.479.411 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Ba

Mùa cao điểm

Tháng Một
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 13%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 1%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Shandong Airlines

  • Đâu là hạn định do Shandong Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Shandong Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Shandong Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Shandong Airlines bay đến đâu?

    Shandong Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 79 thành phố ở 8 quốc gia khác nhau. Trùng Khánh, Incheon và Hàng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Shandong Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Shandong Airlines?

    Shandong Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thanh Đảo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Shandong Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Shandong Airlines.

  • Các vé bay của hãng Shandong Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Shandong Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Shandong Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất là Tháng Một.

  • Hãng Shandong Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Shandong Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Incheon đến Thanh Đảo, với giá vé 2.237.522 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Shandong Airlines?

  • Liệu Shandong Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Shandong Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Shandong Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Shandong Airlines có các chuyến bay tới 82 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Shandong Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Shandong Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Một.

Đánh giá của khách hàng Shandong Airlines

8,6
Rất tốtDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
9,0Thư thái
10,0Phi hành đoàn
8,0Thức ăn
8,0Lên máy bay
2,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Shandong Airlines

Th. 5 10/3

Bản đồ tuyến bay của hãng Shandong Airlines - Shandong Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Shandong Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Shandong Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 10/3

Tất cả các tuyến bay của hãng Shandong Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
4656Thượng Hải (SHA)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút-------
8895Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút-------
8784Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút-------
8724Ngân Xuyên (INC)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút-------
8723Ngân Xuyên (INC)Tây Ninh (XNN)1 giờ 10 phút-------
4753Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút-------
8723Tế Nam (TNA)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút-------
8724Tây Ninh (XNN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 10 phút-------
1170Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút-------
2117Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 15 phút-------
2118Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút-------
2290Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút-------
4713Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút-------
7954Bắc Kinh (PEK)Yên Đài (YNT)1 giờ 40 phút-------
4712Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút-------
4816Thanh Đảo (TAO)Quý Dương (KWE)3 giờ 20 phút-------
4713Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút-------
4811Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút-------
1169Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút-------
8779Tế Nam (TNA)Đại Liên (DLC)1 giờ 20 phút-------
2118Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)4 giờ 50 phút-------
2217Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút-------
4811Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút-------
2117Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút-------
2217Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút-------
7953Yên Đài (YNT)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 35 phút-------
7666Trịnh Châu (CGO)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút-------
4754Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút-------
7666Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút-------
7665Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút-------
2270Trường Xuân (CGQ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút-------
8806Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút-------
2269Trùng Khánh (CKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút-------
8890Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút-------
8780Đại Liên (DLC)Tế Nam (TNA)1 giờ 30 phút-------
7659Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút-------
7660Hợp Phì (HFE)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút-------
4764Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút-------
4616Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút-------
4820Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút-------
7660Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút-------
4815Quý Dương (KWE)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 55 phút-------
4812Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút-------
4819Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút-------
4820Nam Kinh (NKG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 15 phút-------
4642Bắc Kinh (PEK)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút-------
2298Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút-------
4683Thượng Nhiêu (SQD)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút-------
4684Thượng Nhiêu (SQD)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút-------
4684Thẩm Quyến (SZX)Thượng Nhiêu (SQD)1 giờ 50 phút-------
4729Thanh Đảo (TAO)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút-------
4763Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút-------
4989Thanh Đảo (TAO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 35 phút-------
2493Thanh Đảo (TAO)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút-------
4714Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 45 phút-------
4819Thanh Đảo (TAO)Nam Kinh (NKG)1 giờ 25 phút-------
4641Thanh Đảo (TAO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 40 phút-------
4663Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút-------
4683Thanh Đảo (TAO)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút-------
8832Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút-------
8783Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút-------
8805Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút-------
8416Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút-------
8831Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút-------
8871Tế Nam (TNA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút-------
2269Thái Nguyên (TYN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 20 phút-------
2270Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút-------
8872Vũ Hán (WUH)Tế Nam (TNA)1 giờ 35 phút-------
7930Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút-------
4812Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút-------
7934Tây An (XIY)Yên Đài (YNT)2 giờ 15 phút-------
8416Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút-------
7665Yên Đài (YNT)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút-------
7659Yên Đài (YNT)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút-------
7911Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút-------
7929Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút-------
7933Yên Đài (YNT)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút-------
2289Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút-------
2297Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút-------
4990Ngân Xuyên (INC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút------
2218Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút------
2218Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút------
4865Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút-----
4872Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút-----
2494Ô-sa-ka (KIX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút-----
4871Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút-----
4866Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút-----
8403Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút----
1184Thẩm Quyến (SZX)Nam Bình (WUS)1 giờ 35 phút----
1183Tế Nam (TNA)Nam Bình (WUS)1 giờ 50 phút----
8403Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút----
1183Nam Bình (WUS)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 30 phút----
1184Nam Bình (WUS)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút----
4806Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút----
2169Chu Sơn (HSN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 35 phút----
2170Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút----
2170Lâm Nghi (LYI)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút----
2228Thái Nguyên (TYN)Thập Yển (WDS)1 giờ 30 phút----
2227Thập Yển (WDS)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút----
2228Thập Yển (WDS)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút----
2169Hạ Môn (XMN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 45 phút----
2227Hạ Môn (XMN)Thập Yển (WDS)2 giờ 15 phút----
4818Côn Minh (KMG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 30 phút------
1192Châu Hải (ZUH)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút------
4730Đại Liên (DLC)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 25 phút-----
2252Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút-----
2251Hạ Môn (XMN)Quế Lâm (KWL)1 giờ 40 phút-----
8821Trùng Khánh (CQW)Thành Đô (TFU)1 giờ 5 phút---
8822Trùng Khánh (CQW)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút---
2281Thường Châu (CZX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 20 phút---
2282Thường Châu (CZX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút---
4738Bạch Thành (DBC)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút---
4737Đại Liên (DLC)Bạch Thành (DBC)1 giờ 40 phút---
2282Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thường Châu (CZX)2 giờ 5 phút---
8020Hong Kong (HKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút---
2195Hà Trạch (HZA)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút---
2196Hà Trạch (HZA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút---
7902Trạch Gia Trang (SJW)Yên Đài (YNT)1 giờ 30 phút---
8822Thành Đô (TFU)Trùng Khánh (CQW)1 giờ 10 phút---
8821Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CQW)2 giờ 15 phút---
8019Tế Nam (TNA)Hong Kong (HKG)3 giờ 10 phút---
7902Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 30 phút---
2196Tây An (XIY)Hà Trạch (HZA)1 giờ 35 phút---
2281Hạ Môn (XMN)Thường Châu (CZX)1 giờ 40 phút---
2195Hạ Môn (XMN)Hà Trạch (HZA)2 giờ 25 phút---
4979Đại Đồng (DAT)Lan Châu (LHW)1 giờ 50 phút---
4979Thanh Đảo (TAO)Đại Đồng (DAT)1 giờ 40 phút---
2492Na-gôi-a (NGO)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút-----
4976Lan Châu (LHW)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút--
7901Trạch Gia Trang (SJW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút--
4975Thanh Đảo (TAO)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút--
4975Thái Nguyên (TYN)Lan Châu (LHW)1 giờ 40 phút--
4976Thái Nguyên (TYN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút--
7901Yên Đài (YNT)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 20 phút--
4805Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 15 phút--
4800Thường Châu (CZX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 20 phút-------
4800Quý Dương (KWE)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút-------
8746Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút---
4980Đại Đồng (DAT)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút-
4998Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút-
4980Lan Châu (LHW)Đại Đồng (DAT)1 giờ 45 phút-
4997Thanh Đảo (TAO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút-
4968A Khắc Tô (AKU)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút-------
7622Quảng Châu (CAN)Yên Đài (YNT)3 giờ 30 phút-------
2154Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 30 phút-------
2321Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút-------
4943Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút-------
2322Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 40 phút-------
4944Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 20 phút-------
4785Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút-------
7652Trùng Khánh (CKG)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút-------
4832Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút-------
2112Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút-------
2206Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút-------
4911Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 25 phút-------
2322Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút-------
4884Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút-------
7651Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút-------
2111Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút-------
8423Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút-------
4788Chu Sơn (HSN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút-------
8424Chu Sơn (HSN)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút-------
8002Incheon (ICN)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút-------
8424Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút-------
4704Giai Mộc Tư (JMU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút-------
7633Giai Mộc Tư (JMU)Yên Đài (YNT)2 giờ 20 phút-------
4910Nam Xương (KHN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút-------
4909Nam Xương (KHN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 40 phút-------
8088Ô-sa-ka (KIX)Tế Nam (TNA)3 giờ 30 phút-------
8838Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)3 giờ 25 phút-------
8042Quý Dương (KWE)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút-------
2319Quý Dương (KWE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút-------
4768Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút-------
7632Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút-------
8710Lan Châu (LHW)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút-------
8709Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 55 phút-------
4944Ninh Ba (NGB)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút-------
4883Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút-------
7631Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 10 phút-------
7632Nam Kinh (NKG)Yên Đài (YNT)1 giờ 30 phút-------
2205Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 5 phút-------
2128Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 15 phút-------
1159Bắc Kinh (PEK)Châu Hải (ZUH)3 giờ 35 phút-------
4602Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút-------
1166Thượng Hải (SHA)Tế Nam (TNA)1 giờ 35 phút-------
7618Thượng Hải (SHA)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút-------
2321Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút-------
2320Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút-------
7629Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 35 phút-------
8858Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 25 phút-------
4686Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 0 phút-------
1190Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút-------
7630Thẩm Quyến (SZX)Yên Đài (YNT)3 giờ 20 phút-------
4786Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút-------
4841Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút-------
4911Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút-------
4631Thanh Đảo (TAO)Hong Kong (HKG)3 giờ 15 phút-------
4909Thanh Đảo (TAO)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút-------
4601Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút-------
4851Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút-------
4785Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút-------
4852Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút-------
8423Tế Nam (TNA)Chu Sơn (HSN)1 giờ 50 phút-------
8085Tế Nam (TNA)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút-------
8837Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút-------
8037Tế Nam (TNA)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút-------
8709Tế Nam (TNA)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút-------
8436Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 10 phút-------
1165Tế Nam (TNA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 40 phút-------
1189Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút-------
1182Tế Nam (TNA)Uy Hải (WEH)1 giờ 10 phút-------
1197Tế Nam (TNA)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút-------
8737Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút-------
1195Tế Nam (TNA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút-------
2233Thái Nguyên (TYN)Bao Đầu (BAV)1 giờ 5 phút-------
2320Thái Nguyên (TYN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút-------
2319Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút-------
4943Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 50 phút-------
8710Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)2 giờ 45 phút-------
4924Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút-------
1189Uy Hải (WEH)Tế Nam (TNA)1 giờ 15 phút-------
1197Ôn Châu (WNZ)Châu Hải (ZUH)2 giờ 0 phút-------
4967Tây An (XIY)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 10 phút-------
8738Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút-------
2225Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút-------
2129Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút-------
4786Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút-------
2233Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút-------
2193Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút-------
7646Hạ Môn (XMN)Yên Đài (YNT)2 giờ 50 phút-------
7621Yên Đài (YNT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút-------
7646Yên Đài (YNT)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 45 phút-------
7634Yên Đài (YNT)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 15 phút-------
7633Yên Đài (YNT)Nam Kinh (NKG)1 giờ 30 phút-------
7617Yên Đài (YNT)Thượng Hải (SHA)1 giờ 55 phút-------
7629Yên Đài (YNT)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút-------
8825Yên Đài (YNT)Tế Nam (TNA)1 giờ 10 phút-------
4910Châu Hải (ZUH)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút-------
1158Châu Hải (ZUH)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút-------
4632Hong Kong (HKG)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 30 phút-------
2234Bao Đầu (BAV)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 5 phút-------
7645Trường Xuân (CGQ)Yên Đài (YNT)1 giờ 50 phút-------
2226Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút-------
2185Nam Kinh (NKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 55 phút-------
2186Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút-------
8435Nam Ninh (NNG)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút-------
4685Thanh Đảo (TAO)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 10 phút-------
1199Tế Nam (TNA)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút-------
8034Tế Nam (TNA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút-------
8857Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút-------
8826Tế Nam (TNA)Yên Đài (YNT)1 giờ 5 phút-------
2234Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút-------
2186Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nam Kinh (NKG)4 giờ 15 phút-------
4717Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thanh Đảo (TAO)4 giờ 40 phút-------
8712Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 20 phút-------
2194Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút-------
2153Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 35 phút-------
2185Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút-------
7645Yên Đài (YNT)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút-------
4857Trịnh Châu (CGO)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 35 phút-------
8734Ba Âm Quách Lăng (KRL)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút-------
8033Thẩm Dương (SHE)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút-------
4857Thanh Đảo (TAO)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút-------
8733Tây An (XIY)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 40 phút-------
7640Hàng Châu (HGH)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút-------
8876Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút-------
7639Yên Đài (YNT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút-------
4733Đại Liên (DLC)Giai Mộc Tư (JSJ)2 giờ 15 phút-------
4767Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút-------
8875Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút-------
4734Giai Mộc Tư (JSJ)Đại Liên (DLC)2 giờ 20 phút------
4703Thanh Đảo (TAO)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 20 phút------
4718Thanh Đảo (TAO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 0 phút------
8075Tế Nam (TNA)Băng Cốc (BKK)4 giờ 50 phút-------
4787Thanh Đảo (TAO)Chu Sơn (HSN)1 giờ 30 phút-----
7684Incheon (ICN)Yên Đài (YNT)1 giờ 15 phút-------
4858Trịnh Châu (CGO)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 45 phút-----
8846Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 25 phút-----
4858Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 55 phút-----
8845Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút-----
8846Quế Lâm (KWL)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút-----
8845Tế Nam (TNA)Quế Lâm (KWL)2 giờ 45 phút-----
1200Nam Xương (KHN)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút-----
8076Băng Cốc (BKK)Tế Nam (TNA)4 giờ 45 phút-------
2271Trịnh Châu (CGO)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút------
2272Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút------
2272Ngân Xuyên (INC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút------
2271Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút------
4799Thường Châu (CZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút-------
4799Thanh Đảo (TAO)Thường Châu (CZX)1 giờ 25 phút-------
2273Trịnh Châu (CGO)Lan Châu (LHW)1 giờ 55 phút------
4690Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 5 phút----
8850Hải Khẩu (HAK)Thai Châu (HYN)2 giờ 25 phút----
8850Thai Châu (HYN)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút----
2158Cảnh Đức Trấn (JDZ)Hạ Môn (XMN)1 giờ 10 phút----
2176Thẩm Dương (SHE)Từ Châu (XUZ)2 giờ 0 phút----
4689Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút----
2158Thành Đô (TFU)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 10 phút----
8408Tế Nam (TNA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 50 phút----
2175Hạ Môn (XMN)Từ Châu (XUZ)2 giờ 5 phút----
2175Từ Châu (XUZ)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút----
2176Từ Châu (XUZ)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút----
8852Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 10 phút-----
8883Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút-------
2274Lan Châu (LHW)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút------
8884Tế Nam (TNA)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 45 phút-------
2184Đông Dinh (DOY)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 35 phút---
2183Đông Dinh (DOY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút---
2229Lâm Nghi (LYI)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút---
2230Lâm Nghi (LYI)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút---
2183Thẩm Dương (SHE)Đông Dinh (DOY)1 giờ 25 phút---
8061Tế Nam (TNA)Singapore (SIN)5 giờ 50 phút---
2230Thái Nguyên (TYN)Lâm Nghi (LYI)1 giờ 40 phút---
2184Hạ Môn (XMN)Đông Dinh (DOY)2 giờ 30 phút---
2229Hạ Môn (XMN)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 25 phút---
4085Thanh Đảo (TAO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 20 phút---
4086Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút---
4678Quảng Châu (CAN)Nam Bình (WUS)1 giờ 30 phút----
4678Nam Bình (WUS)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút----
8447Phúc Châu (FOC)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút-------
2106Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút-------
8448Tế Nam (TNA)Phúc Châu (FOC)2 giờ 10 phút-------
2142Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút-------
7952Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút-------
8790Lệ Giang (LJG)Miên Dương (MIG)1 giờ 30 phút------
8789Miên Dương (MIG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút------
8790Miên Dương (MIG)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút------
7951Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút-------
4817Thanh Đảo (TAO)Côn Minh (KMG)3 giờ 30 phút------
8789Tế Nam (TNA)Miên Dương (MIG)2 giờ 20 phút------
2141Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút-------
2105Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút-------
2265Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 0 phút-------
7955Tế Nam (TNA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút-------
7956Tây Ninh (XNN)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút-------
4923Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút-------
8711Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút------
2279Thiên Tân (TSN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 25 phút------
2279Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 0 phút------
2280Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thiên Tân (TSN)1 giờ 20 phút------
2280Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút------
2305Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút-------
7950Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút------
7949Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 40 phút------
7946Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 40 phút-----
8708Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 55 phút-----
8851Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút-----
8707Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 5 phút-----
8715Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút-----
2240Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút-----
4677Thanh Đảo (TAO)Nam Bình (WUS)2 giờ 15 phút-----
4677Nam Bình (WUS)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút-----
2239Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút-----
1164Thượng Hải (PVG)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút------
4617Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 40 phút-------
8003Tế Nam (TNA)Incheon (ICN)1 giờ 35 phút-------
7683Yên Đài (YNT)Incheon (ICN)1 giờ 30 phút-------
2331Hải Khẩu (HAK)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút-----
2331Thái Nguyên (TYN)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 40 phút-----
2332Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 40 phút-----
2332Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút-----
8750Xích Phong (CIF)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 20 phút----
4810Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 20 phút-----
2491Thanh Đảo (TAO)Na-gôi-a (NGO)3 giờ 0 phút-----
4809Thanh Đảo (TAO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút-----
4809Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút-----
4810Ôn Châu (WNZ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút-----
8749Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Xích Phong (CIF)1 giờ 20 phút----
4079Thanh Đảo (TAO)Băng Cốc (BKK)4 giờ 50 phút---
4828Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút----
4828Côn Minh (KMG)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 30 phút----
2266Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút----
4759Hợp Phì (HFE)Quế Lâm (KWL)1 giờ 55 phút---
2138Thượng Nhiêu (SQD)Hạ Môn (XMN)0 giờ 55 phút---
2306Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút----
2138Trùng Khánh (CKG)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút---
8432Trương Gia Giới (DYG)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút---
2246Ngân Xuyên (INC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút---
4827Cảnh Đức Trấn (JDZ)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút---
2157Cảnh Đức Trấn (JDZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút-
8704Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 50 phút-
4827Thanh Đảo (TAO)Cảnh Đức Trấn (JDZ)2 giờ 5 phút---
4761Thanh Đảo (TAO)Diên Biên (YNJ)2 giờ 0 phút---
8431Tế Nam (TNA)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 10 phút---
2245Thiên Tân (TSN)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút---
8703Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 10 phút-
2157Hạ Môn (XMN)Cảnh Đức Trấn (JDZ)1 giờ 30 phút-
4762Diên Biên (YNJ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút---
4888Nam Ninh (NNG)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 20 phút--
4887Thanh Đảo (TAO)Tuân Nghĩa (WMT)3 giờ 0 phút--
8716Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút--
4887Tuân Nghĩa (WMT)Nam Ninh (NNG)1 giờ 15 phút--
4888Tuân Nghĩa (WMT)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút--
4912Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 40 phút----
4912Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút----
4760Quế Lâm (KWL)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút-
7926Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút-
7925Thanh Đảo (TAO)Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG)2 giờ 15 phút-
8849Thai Châu (HYN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 40 phút-
2137Thượng Nhiêu (SQD)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút-
8849Tế Nam (TNA)Thai Châu (HYN)2 giờ 5 phút-
2137Hạ Môn (XMN)Thượng Nhiêu (SQD)1 giờ 0 phút-
2168Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút--
2167Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút--
7945Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 40 phút--
Hiển thị thêm đường bay

Shandong Airlines thông tin liên hệ

  • SCMã IATA
  • +86 95369Gọi điện
  • sda.cnTruy cập

Thông tin của Shandong Airlines

Mã IATASC
Tuyến đường462
Tuyến bay hàng đầuTế Nam đến Trùng Khánh
Sân bay được khai thác82
Sân bay hàng đầuSân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.