Category:Vietnamese nouns without classifiers
The Vietnamese noun entries in this category lack information on the classifiers than can be used with the word. Use the cls
parameter of {{vi-noun}}
to add this information to each entry.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese nouns without classifiers"
The following 200 pages are in this category, out of 13,062 total.
(previous page) (next page)V
- va li
- va ni
- vai
- vai trò
- vai vế
- van
- van-xơ
- vanađi
- vang
- ve
- ve chai
- vectơ
- vectơ pháp tuyến
- vectơ-không
- ven
- vi ba
- vi khuẩn
- vi khuẩn học
- vi khí hậu
- vi lượng
- vi lượng đồng căn
- vi mạch
- vi mạch tích hợp
- vi nhung mao
- vi phân
- vi phẫu
- vi rút
- vi sinh vật
- vi sinh vật học
- vi sóng
- vi ta min
- vi thể
- vi trùng
- vi trùng corona
- vi tích phân
- vi tảo
- vi xử lí
- vi xử lý
- vi-rút
- vi-rút corona
- vi-ta-min
- vinh
- vinh dự
- vinh hạnh
- vinh quang
- virus corona
- viêm
- viêm cơ tim
- viêm da
- viêm gan
- viêm họng
- viêm khớp
- viêm khớp dạng thấp
- viêm màng não
- viêm màng não mủ
- viêm màng túi
- viêm não Nhật Bản
- viêm phổi
- viêm ruột thừa
- viêm xoang
- viêm xương khớp
- viên chức
- viên ngoại
- viên nhộng
- viên nén
- viết nhịu
- viết tắt
- viền
- viễn thám
- viễn thông
- viễn xứ
- việc
- việc làm
- viện
- viện bảo tàng
- viện dưỡng lão
- viện hàn lâm
- User:Zcreator/viện hàn lâm
- viện kiểm sát
- viện phí
- viện sĩ
- viện trợ
- Việt bính
- Việt gian
- Việt Nam học
- Việt ngữ
- Việt ngữ học
- Việt phục
- việt quất
- Việt Võ Đạo
- voan
- vonfam
- vong nhân
- Vovinam
- vu hích
- vua chúa
- vuốt
- vài ba
- vàm
- vàng
- vàng bạc
- vàng da
- vàng tây
- vành
- vành móng ngựa
- vành đai
- vái
- ván
- ván trượt
- váng
- vâm
- vân
- vây cánh
- vãi
- vè
- véc-tơ
- vét
- vét-tông
- vê
- vê đúp
- vêbe
- vì
- ví dụ
- ví tiền
- vía
- vía van
- vò
- vòi hoa sen
- vòi nhụy
- vòi rồng
- vòm
- vòm họng
- vòm miệng
- vòng
- vòng ba
- vòng tay
- vòng tránh thai
- vòng tròn
- vòng đu quay
- vòng đời
- vóc
- vóc dáng
- vô chính phủ chủ nghĩa
- vô cùng
- vô cực
- vô ngã
- vô quốc tịch
- vô sản
- vô thường
- vô thần luận
- vô thức
- vô tuyến truyền hình
- vô tuyến điện
- vô-lăng
- vôi
- vôn
- võ
- võ biền
- võ hiệp
- võ lâm
- võ nghệ
- võ sĩ
- võ sĩ đạo
- võ thuật
- võ đường
- võng mạc
- vùng
- vùng biên
- vùng dưới đồi
- vùng văn hoá chữ Hán
- vùng văn hoá Á Đông
- vùng văn hoá Đông Á
- vùng văn hóa chữ Hán
- vùng văn hóa Á Đông
- vùng văn hóa Đông Á
- vùng đất
- vùng đặc quyền kinh tế
- vú
- vú vê
- văn
- văn bản
- văn bằng
- văn chương
- văn hiến
- văn hoá phẩm
- văn hoá quyển
- văn hóa
- văn hóa quyển
- văn học
- văn kiện
- văn miếu
- văn nghệ
- văn ngôn
- văn phong
- văn phòng
- văn phòng phẩm
- văn phạm
- văn sĩ
- văn tự
- văn vần