Bước tới nội dung

55 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
55 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory55 TCN
LIV TCN
Ab urbe condita699
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4696
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat2–3
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3047–3048
Lịch Bahá’í−1898 – −1897
Lịch Bengal−647
Lịch Berber896
Can ChiẤt Sửu (乙丑年)
2642 hoặc 2582
    — đến —
Bính Dần (丙寅年)
2643 hoặc 2583
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−338 – −337
Lịch Dân Quốc1966 trước Dân Quốc
民前1966年
Lịch Do Thái3706–3707
Lịch Đông La Mã5454–5455
Lịch Ethiopia−62 – −61
Lịch Holocen9946
Lịch Hồi giáo697 BH – 696 BH
Lịch Igbo−1054 – −1053
Lịch Iran676 BP – 675 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−692
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch490
Dương lịch Thái489
Lịch Triều Tiên2279

Năm 55 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]