Bước tới nội dung

80 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
80 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory80 TCN
LXXIX TCN
Ab urbe condita674
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4671
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−23 – −22
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3022–3023
Lịch Bahá’í−1923 – −1922
Lịch Bengal−672
Lịch Berber871
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2617 hoặc 2557
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2618 hoặc 2558
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−363 – −362
Lịch Dân Quốc1991 trước Dân Quốc
民前1991年
Lịch Do Thái3681–3682
Lịch Đông La Mã5429–5430
Lịch Ethiopia−87 – −86
Lịch Holocen9921
Lịch Hồi giáo723 BH – 722 BH
Lịch Igbo−1079 – −1078
Lịch Iran701 BP – 700 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−717
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch465
Dương lịch Thái464
Lịch Triều Tiên2254

Năm 80 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]