Bước tới nội dung

аварийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

аварийный

  1. (Thuộc về) Hỏng máy, pan, tai nạn.
    аварийный сигнал — tín hiệu hỏng máy (tai nạn)
    аварийный запас — dự trữ đề phòng hỏng máy, dự trữ phòng sự cố
  2. (ремонтный) [để] sửa chữa, thay thế.

Tham khảo

[sửa]