Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+85FF,
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85FF

[U+85FE]
CJK Unified Ideographs
[U+8600]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 16” ghi đè từ khóa trước, “木39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây hoắc hương.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoắc, hoắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwak˧˥ hwat˧˥hwak˩˧ hwak˩˧hwak˧˥ hwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwak˩˩ hwat˩˩hwak˩˧ hwat˩˧