Bước tới nội dung

câu cá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Câu trên sông Long Xuyên
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˧ kaː˧˥kəw˧˥ ka̰ː˩˧kəw˧˧ kaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˥ kaː˩˩kəw˧˥˧ ka̰ː˩˧

Động từ

[sửa]

câu cá

  1. Xem câu
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)