Bước tới nội dung

hoành độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤jŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩hwan˧˧ ɗo̰˨˨hwan˨˩ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ ɗo˨˨hwaŋ˧˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

[sửa]

hoành độ

  1. (Toán học) Số xác định vị trí của một điểm trên một trục.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]