Bước tới nội dung

khí khổng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ xə̰wŋ˧˩˧kʰḭ˩˧ kʰəwŋ˧˩˨kʰi˧˥ kʰəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ xəwŋ˧˩xḭ˩˧ xə̰ʔwŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khí khổng

  1. Lỗ nhỏ ở bề mặt các cơ quan khí sinh còn non của cây, để trao đổi khí với môi trường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]