Bước tới nội dung

lưu trú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ʨu˧˥lɨw˧˥ tʂṵ˩˧lɨw˧˧ tʂu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ tʂu˩˩lɨw˧˥˧ tʂṵ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

lưu trú

  1. tạm.
    Ba tháng lưu trú ở.
    Bắc-kinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]