Bước tới nội dung

xá tội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ to̰ʔj˨˩sa̰ː˩˧ to̰j˨˨saː˧˥ toj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˩˩ toj˨˨saː˩˩ to̰j˨˨sa̰ː˩˧ to̰j˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Tội: tội

Động từ

[sửa]

xá tội

  1. Tha tội.
    Làm đơn xin xá tội cho chồng.

Tham khảo

[sửa]